Cụ thể, "mềm dẻo" trong lập trình thể hiện qua các vấn đề sau đây.
Dễ mở rộng: Có thể thêm chức năng mới mà không ảnh hưởng đến phần còn lại của hệ thống.
→ Ví dụ: thiết kế theo nguyên tắc Open/Closed trong SOLID.
Dễ chỉnh sửa: Khi có thay đổi yêu cầu, ta chỉ cần chỉnh sửa ít chỗ.
→ Nhờ tách biệt rõ ràng giữa các lớp, module hoặc sử dụng cấu hình thay vì mã cứng.
Dễ tái sử dụng: Một đoạn mã có thể dùng lại trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
→ Nhờ viết hàm tổng quát, dùng tham số linh hoạt, tránh trùng lặp code.
Dễ kiểm thử: Mã được viết theo cách có thể kiểm thử độc lập từng phần (unit test).
→ Ví dụ: tách phần logic ra khỏi giao diện.
Ít phụ thuộc chặt chẽ (loose coupling): Các thành phần không bị ràng buộc vào nhau quá mức.
→ Dễ thay thế, nâng cấp từng phần.
Nếu bạn viết một hàm tính thuế mà thuế suất được truyền vào làm tham số, thì khi có thay đổi thuế suất, bạn không cần sửa mã. → Đây là sự mềm dẻo.
Nếu bạn dùng cấu hình ngoài (JSON/XML/ENV) để lưu các tham số quan trọng thay vì viết cứng vào mã, bạn có thể đổi chúng mà không cần biên dịch lại chương trình.
Lập trình hướng đối tượng (OOP)
Lập trình hướng interface
Thiết kế module, sử dụng DI (Dependency Injection)
Thiết kế plugin hoặc event-driven
Áp dụng design patterns (Strategy, Factory, Observer, ...)
Đơn vị hóa (modularization)
Tìm kiếm:
Sự mềm dẻo trong lập trình (tiếng Anh: flexibility in programming) là khả năng của mã nguồn hoặc hệ thống phần mềm dễ dàng thích ứng với sự thay đổi — như thay đổi yêu cầu, chức năng, môi trường hoặc công nghệ — mà không cần phải viết lại toàn bộ chương trình.