Bảng đơn vị đo

Bảng đơn vị đo giúp các em học sinh nhớ nhanh khi làm toán

  1. Đơn vị Km
  2. Đơn vị m
  3. Đơn vị dm
  4. Đơn vị mm
  5. Cách học nhanh quy đổi đơn vị tính

📏 Quy đổi đơn vị độ dài

Bảng đơn vị đo

🔢 Quy đổi    🔄 Giá trị tương đương

Đơn vị Km

1 km 🌍    = 1.000 m 🏃‍♂️

Đơn vị m

1 m 🏃‍♂️    = 10 dm 📐
1 m 🏃‍♂️    = 100 cm 📏
1 m 🏃‍♂️    = 1.000 mm 🖊️

Đơn vị dm

1 dm 📐    = 10 cm 📏
1 dm 📐    = 100 mm 🖊️
1 cm 📏    = 10 mm 🖊️

Đơn vị mm

1.000 mm 🖊️    = 1 m 🏃‍♂️
100 mm 🖊️    = 1 dm 📐
10 mm 🖊️    = 1 cm 📏

Cách học nhanh quy đổi đơn vị tính

Làm các bài trắc nghiệm liên tục, giúp các bé nhớ lâu và xử lý nhanh các bài toán về đơn vị tính

Tìm kiếm:

Bảng đơn vị đo giúp các em học sinh nhớ nhanh khi làm toán