Biến trong PHP là một vùng nhớ dùng để lưu trữ giá trị mà bạn có thể sử dụng trong suốt chương trình.
Biến trong PHP bắt đầu bằng dấu $ theo sau là tên biến.
Tên biến có thể chứa chữ cái, số và dấu gạch dưới, nhưng phải bắt đầu bằng chữ cái hoặc dấu gạch dưới (không được bắt đầu bằng số).
PHP là ngôn ngữ không phân biệt chữ hoa chữ thường, vì vậy $Var và $var là hai biến khác nhau.
Ví dụ khai báo và sử dụng biến:
<?php
$age = 25; // Khai báo biến $age và gán giá trị 25
$name = "John"; // Khai báo biến $name và gán giá trị "John"
echo $age; // In ra 25
echo $name; // In ra "John"
?>
PHP hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu khác nhau, bao gồm kiểu dữ liệu cơ bản và kiểu dữ liệu phức tạp. Các kiểu dữ liệu trong PHP có thể chia thành hai nhóm chính
Integer (Số nguyên): Đại diện cho các giá trị số nguyên (không có phần thập phân).
Ví dụ: -5, 0, 42
PHP tự động chuyển đổi các giá trị kiểu số trong các phép toán.
Float (Số thực): Đại diện cho các giá trị số thực hoặc số có phần thập phân.
Ví dụ: 3.14, -0.99
Cũng có thể gọi là double trong PHP.
String (Chuỗi): Đại diện cho dãy ký tự.
Có thể khai báo chuỗi bằng dấu nháy đơn ' hoặc dấu nháy kép ".
Ví dụ: 'Hello', "World"
Boolean (Kiểu Boolean): Chỉ có hai giá trị là TRUE hoặc FALSE.
Ví dụ: TRUE, FALSE
Array (Mảng): Dùng để lưu trữ một nhóm các giá trị. Các giá trị này có thể là bất kỳ kiểu dữ liệu nào và được truy cập thông qua chỉ số.
Có thể là mảng chỉ số hoặc mảng kết hợp.
Ví dụ:
$fruits = array("apple", "banana", "cherry"); // Mảng chỉ số
$person = array("name" => "John", "age" => 25); // Mảng kết hợp
Object (Đối tượng): Dùng để lưu trữ các đối tượng, thường được sử dụng trong lập trình hướng đối tượng.
Ví dụ:
class Person {
public $name;
public $age;
function __construct($name, $age) {
$this->name = $name;
$this->age = $age;
}
}
$person1 = new Person("John", 25);
NULL: Đại diện cho một biến không có giá trị. Biến có giá trị là NULL không chứa dữ liệu.
Ví dụ:
$var = NULL;
Resource: Là kiểu dữ liệu đặc biệt trong PHP, thường được sử dụng để lưu trữ các tài nguyên, ví dụ như kết nối cơ sở dữ liệu.
Callable: Kiểu này đại diện cho một hàm hoặc phương thức có thể gọi được.
PHP cung cấp các hàm để kiểm tra kiểu dữ liệu của biến:
is_int(): Kiểm tra xem biến có phải là số nguyên không.
is_float(): Kiểm tra xem biến có phải là số thực không.
is_string(): Kiểm tra xem biến có phải là chuỗi không.
is_array(): Kiểm tra xem biến có phải là mảng không.
is_bool(): Kiểm tra xem biến có phải là boolean không.
Ví dụ kiểm tra kiểu dữ liệu:
<?php
$var = 10;
if (is_int($var)) {
echo "$var là một số nguyên.";
} else {
echo "$var không phải là số nguyên.";
}
?>
PHP hỗ trợ chuyển đổi giữa các kiểu dữ liệu, điều này có thể thực hiện tự động hoặc thủ công.
Chuyển đổi tự động (Implicit casting): PHP tự động chuyển đổi kiểu dữ liệu khi cần thiết, ví dụ khi thực hiện phép toán giữa số nguyên và số thực.
Chuyển đổi thủ công (Explicit casting): Người lập trình có thể sử dụng (int), (float), (string), v.v. để chuyển kiểu dữ liệu.
Ví dụ:
<?php
$number = "123.45";
$intNumber = (int)$number; // Chuyển từ string sang integer
echo $intNumber;
Trong PHP, biến và kiểu dữ liệu là những khái niệm cơ bản và quan trọng. Dưới đây là thông tin chi tiết về biến và kiểu dữ liệu trong PHP