Câu lệnh if trong Python

Hướng dẫn chi tiết về câu lệnh if trong Python dễ hiểu

  1. Định nghĩa về câu lệnh if
  2. Cấu trúc của câu lệnh if
  3. Câu lệnh if-else
  4. Câu lệnh if-elif-else
  5. Bảng so sánh toán tử thường dùng trong if

1. Định nghĩa về câu lệnh if

Câu lệnh if trong Python được dùng để kiểm tra điều kiện. Nếu điều kiện đúng (True), khối lệnh bên trong if sẽ được thực hiện. Nếu điều kiện sai (False), khối lệnh đó sẽ bị bỏ qua.

 x = 10
if x > 5:
  print("x lớn hơn 5")

2. Cấu trúc của câu lệnh if

Cấu trúc chung:

 if điều_kiện:
  câu_lệnh_1
  câu_lệnh_2
Trong đó: - điều_kiện: một biểu thức trả về True hoặc False. - Nếu đúng, Python sẽ chạy các câu lệnh bên trong.

3. Câu lệnh if-else

Dùng if-else khi cần xử lý 2 trường hợp: điều kiện đúng và điều kiện sai.

 x = 3
if x % 2 == 0:
  print("x là số chẵn")
else:
  print("x là số lẻ")

4. Câu lệnh if-elif-else

Khi có nhiều điều kiện cần kiểm tra, dùng if-elif-else.

 diem = 8
if diem >= 9:
  print("Xuất sắc")
elif diem >= 7:
  print("Khá")
else:
  print("Trung bình")
---

5. Bảng so sánh toán tử thường dùng trong if

Toán tử Ý nghĩa Ví dụ
> Lớn hơn 5 > 3 → True
< Nhỏ hơn 2 < 4 → True
>= Lớn hơn hoặc bằng 5 >= 5 → True
<= Nhỏ hơn hoặc bằng 3 <= 2 → False
== Bằng 7 == 7 → True
!= Khác 8 != 5 → True

Tìm kiếm:

Hướng dẫn chi tiết về câu lệnh if trong Python dễ hiểu