Câu lệnh if trong Python được dùng để kiểm tra điều kiện. Nếu điều kiện đúng (True), khối lệnh bên trong if sẽ được thực hiện. Nếu điều kiện sai (False), khối lệnh đó sẽ bị bỏ qua.
x = 10
if x > 5:
print("x lớn hơn 5")
Cấu trúc chung:
if điều_kiện:
câu_lệnh_1
câu_lệnh_2
Dùng if-else khi cần xử lý 2 trường hợp: điều kiện đúng và điều kiện sai.
x = 3
if x % 2 == 0:
print("x là số chẵn")
else:
print("x là số lẻ")
Khi có nhiều điều kiện cần kiểm tra, dùng if-elif-else.
diem = 8
if diem >= 9:
print("Xuất sắc")
elif diem >= 7:
print("Khá")
else:
print("Trung bình")
Toán tử | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
> | Lớn hơn | 5 > 3 → True |
< | Nhỏ hơn | 2 < 4 → True |
>= | Lớn hơn hoặc bằng | 5 >= 5 → True |
<= | Nhỏ hơn hoặc bằng | 3 <= 2 → False |
== | Bằng | 7 == 7 → True |
!= | Khác | 8 != 5 → True |
Tìm kiếm:
Hướng dẫn chi tiết về câu lệnh if trong Python dễ hiểu