Kiểu dữ liệu cột trong Google Sheet

Trong Google Sheets, có một số kiểu dữ liệu phổ biến mà bạn sẽ thường xuyên sử dụng.

  1. Số (Number)
  2. Ngày và giờ (Date & Time)
  3. Chuỗi văn bản (Text/String)
  4. Boolean (TRUE / FALSE)
  5. Công thức (Formula)
  6. Liên kết (Hyperlink)
  7. Kiểu dữ liệu khác

 Dưới đây là danh sách các kiểu dữ liệu cơ bản trong Google Sheet mà dân văn phòng cần nắm kỹ.

 1. Số (Number)

    🧮 Bao gồm số nguyên, số thập phân, âm/dương.
    Có thể định dạng thành: tiền tệ, phần trăm, phân số, khoa học...
    Ví dụ: 100, 3.14, -50

2. Ngày và giờ (Date & Time)

    📅 Google Sheets hỗ trợ cả ngày, giờ và kết hợp cả hai.
    Định dạng có thể thay đổi tùy theo vùng (dd/mm/yyyy hoặc mm/dd/yyyy).
    Ví dụ: 24/04/2025, 14:30, 24/04/2025 14:30

 3. Chuỗi văn bản (Text/String)

    🔤 Bất kỳ dãy ký tự nào, kể cả số nhưng không dùng để tính toán.
    Ví dụ: "Xin chào", "123ABC"

 4. Boolean (TRUE / FALSE)

    ✅ Chỉ có 2 giá trị: TRUE hoặc FALSE
    Dùng trong các công thức điều kiện (IF, AND, OR...).

5. Công thức (Formula)

    🧩 Dạng bắt đầu bằng dấu =, thực hiện tính toán hoặc xử lý dữ liệu.
    Ví dụ: =SUM(A1:A10), =IF(A1>5, "Lớn", "Nhỏ")

 6. Liên kết (Hyperlink)

    🌐 Là văn bản có gắn địa chỉ URL.
    Ví dụ: =HYPERLINK("https://iif.vn", "IIF")

7. Kiểu dữ liệu khác

    Dropdown (Danh sách lựa chọn) → qua Data Validation.
    Hình ảnh (=IMAGE("url"))
    Checkbox (dưới dạng Boolean: TRUE/FALSE)

 

Tìm kiếm:

Trong Google Sheets, có một số kiểu dữ liệu phổ biến mà bạn sẽ thường xuyên sử dụng.