Dưới đây là danh sách các kiểu dữ liệu cơ bản trong Google Sheet mà dân văn phòng cần nắm kỹ.
🧮 Bao gồm số nguyên, số thập phân, âm/dương.
Có thể định dạng thành: tiền tệ, phần trăm, phân số, khoa học...
Ví dụ: 100, 3.14, -50
📅 Google Sheets hỗ trợ cả ngày, giờ và kết hợp cả hai.
Định dạng có thể thay đổi tùy theo vùng (dd/mm/yyyy hoặc mm/dd/yyyy).
Ví dụ: 24/04/2025, 14:30, 24/04/2025 14:30
🔤 Bất kỳ dãy ký tự nào, kể cả số nhưng không dùng để tính toán.
Ví dụ: "Xin chào", "123ABC"
✅ Chỉ có 2 giá trị: TRUE hoặc FALSE
Dùng trong các công thức điều kiện (IF, AND, OR...).
🧩 Dạng bắt đầu bằng dấu =, thực hiện tính toán hoặc xử lý dữ liệu.
Ví dụ: =SUM(A1:A10), =IF(A1>5, "Lớn", "Nhỏ")
🌐 Là văn bản có gắn địa chỉ URL.
Ví dụ: =HYPERLINK("https://iif.vn", "IIF")
Dropdown (Danh sách lựa chọn) → qua Data Validation.
Hình ảnh (=IMAGE("url"))
Checkbox (dưới dạng Boolean: TRUE/FALSE)
Tìm kiếm:
Trong Google Sheets, có một số kiểu dữ liệu phổ biến mà bạn sẽ thường xuyên sử dụng.