Dùng để tính toán với số: +, -, *, /, %
| Toán tử | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
+ |
Cộng | SELECT 10 + 5 AS KetQua |
- |
Trừ | SELECT 10 - 3 AS KetQua |
* |
Nhân | SELECT 4 * 2 AS KetQua |
/ |
Chia | SELECT 9 / 2 AS KetQua |
% |
Chia lấy dư | SELECT 10 % 3 AS KetQua |
Ví dụ thực tế:
SELECT (Toan + Ly) / 2.0 AS DiemTrungBinh FROM HocSinhDùng trong WHERE, IF, CASE... để kiểm tra điều kiện.
| Toán tử logic | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
= |
Bằng | WHERE Diem = 10 |
<> hoặc != |
Khác | WHERE GioiTinh <> 1 |
> |
Lớn hơn | WHERE Diem > 5 |
< |
Nhỏ hơn | WHERE Diem < 7 |
>=, <= |
So sánh lớn hơn / nhỏ hơn | WHERE Diem >= 8 AND Diem <= 10 |
AND, OR, NOT |
Phép kết hợp logic | WHERE Diem > 5 AND Lop = '10A1' |
Xử lý văn bản: nối chuỗi, lấy độ dài, cắt chuỗi...
| Hàm | Mô tả | Ví dụ |
|---|---|---|
+ |
Nối chuỗi | SELECT Ho + ' ' + Ten AS HoTen |
LEN() |
Lấy độ dài chuỗi | SELECT LEN(Ten) |
LEFT() |
Lấy N ký tự từ trái | SELECT LEFT(Ten, 2) |
RIGHT() |
Lấy N ký tự từ phải | SELECT RIGHT(Ten, 3) |
SUBSTRING() |
Cắt chuỗi từ vị trí cụ thể | SELECT SUBSTRING(Ten, 2, 3) |
UPPER(), LOWER() |
Viết hoa, viết thường | SELECT UPPER(Ten) |
Giúp chọn giá trị dựa theo điều kiện.
🔸 CASE (nhiều điều kiện)
SELECT
CASE
WHEN DiemTB >= 8 THEN 'Giỏi'
WHEN DiemTB >= 6.5 THEN 'Khá'
ELSE 'Trung Bình'
END AS XepLoai
FROM HocSinh🔸 IIF (2 trường hợp)
SELECT IIF(GioiTinh = 1, 'Nam', 'Nữ') AS Phai FROM HocSinhLàm việc với dữ liệu ngày tháng.
| Hàm | Mô tả | Ví dụ |
|---|---|---|
GETDATE() |
Ngày giờ hiện tại | SELECT GETDATE() |
DATEDIFF() |
Khoảng cách giữa 2 ngày | SELECT DATEDIFF(YEAR, NgaySinh, GETDATE()) AS Tuoi |
DATEADD() |
Cộng thêm ngày/tháng/năm | SELECT DATEADD(DAY, 7, GETDATE()) |
YEAR(), MONTH(), DAY() |
Lấy năm, tháng, ngày | SELECT YEAR(NgaySinh) |
DECLARE @a INT = 10, @b INT = 20;
SELECT @a + @b AS Tong;Sử dụng các hàm hệ thống để lấy thông tin hệ thống:
| Hàm | Mô tả |
|---|---|
SUSER_NAME() |
Tên người dùng hiện tại |
HOST_NAME() |
Tên máy tính |
NEWID() |
Tạo GUID mới |
Nhóm biểu thức Ứng dụng
| Nhóm biểu thức | Ứng dụng |
|---|---|
| Số học | Tính toán điểm, tổng tiền,... |
| Logic | Kiểm tra điều kiện lọc dữ liệu |
| Chuỗi | Hiển thị tên, định dạng dữ liệu |
| Điều kiện | Phân loại, gán nhãn |
| Ngày giờ | Tính tuổi, thời gian, lịch hẹn |
| Biến và hệ thống | Tùy biến và lấy thông tin động |
Hướng dẫn biểu thức chi tiết trong SQL Server