Cấu trúc cơ bản của câu lệnh if trong C# như sau
if (condition)
{
// Block code to execute if condition is true
}
int a = 10;
if (a > 5)
{
Console.WriteLine("a lớn hơn 5");
}
Trong ví dụ câu lệnh if này, nếu giá trị của a lớn hơn 5, thì dòng thông báo "a lớn hơn 5" sẽ được in ra.
Bạn cũng có thể sử dụng câu lệnh else để thực thi một khối mã khác nếu điều kiện không đúng.
if (condition)
{
// Block code to execute if condition is true
}
else
{
// Block code to execute if condition is false
}
int a = 3;
if (a > 5)
{
Console.WriteLine("a lớn hơn 5");
}
else
{
Console.WriteLine("a không lớn hơn 5");
}
Ở đây, vì a không lớn hơn 5, dòng thông báo "a không lớn hơn 5" sẽ được in ra.
Nếu có nhiều điều kiện cần kiểm tra, bạn có thể dùng câu lệnh else if để kiểm tra các điều kiện khác nhau.
int a = 10;
if (a > 15)
{
Console.WriteLine("a lớn hơn 15");
}
else if (a > 5)
{
Console.WriteLine("a lớn hơn 5 nhưng không lớn hơn 15");
}
else
{
Console.WriteLine("a không lớn hơn 5");
}
Trong trường hợp này, vì a là 10, chương trình sẽ in ra "a lớn hơn 5 nhưng không lớn hơn 15".
Trong C#, dấu ngoặc nhọn { } sau câu lệnh if (hoặc các câu lệnh điều kiện khác như else, else if) được sử dụng để chỉ định một khối mã (code block) mà bạn muốn thực thi nếu điều kiện trong if (hoặc else) đúng.
Giải thích:
Nếu điều kiện trong câu lệnh if được đánh giá là true, thì tất cả mã trong khối { } sẽ được thực thi.
Nếu không có dấu ngoặc nhọn { }, chỉ câu lệnh đầu tiên ngay sau if sẽ được thực thi (không bao gồm các câu lệnh tiếp theo). Tuy nhiên, việc sử dụng dấu ngoặc nhọn sẽ giúp nhóm nhiều câu lệnh lại với nhau, tạo thành một khối mã.
Ví dụ với { }:
int a = 10;
if (a > 5)
{
Console.WriteLine("a lớn hơn 5");
Console.WriteLine("Đây là câu lệnh thứ hai trong khối mã.");
}
Ở đây, nếu a > 5, cả hai câu lệnh Console.WriteLine trong khối { } sẽ được thực thi.
Ví dụ không dùng { }:
int a = 10;
if (a > 5)
Console.WriteLine("a lớn hơn 5");
Console.WriteLine("Câu lệnh này sẽ luôn được thực thi");
Trong trường hợp này, chỉ câu lệnh Console.WriteLine("a lớn hơn 5"); sẽ thực thi nếu điều kiện đúng.
Còn câu lệnh thứ hai Console.WriteLine("Câu lệnh này sẽ luôn được thực thi"); sẽ luôn được thực thi, bất kể điều kiện có đúng hay không.
Dấu ngoặc nhọn { } giúp bạn nhóm nhiều câu lệnh lại với nhau thành một khối mã khi sử dụng if, else, else if để đảm bảo các câu lệnh chỉ thực thi khi điều kiện đúng.
Nếu không dùng { }, chỉ câu lệnh đầu tiên ngay sau if mới được thực thi khi điều kiện đúng.
Ngoài if, C# cũng hỗ trợ toán tử điều kiện (ternary operator) để thực hiện các quyết định nhanh hơn trong một dòng mã.
Cấu trúc iif:
condition ? trueExpression : falseExpression;
Ví dụ:
int a = 10;
string result = (a > 5) ? "a lớn hơn 5" : "a không lớn hơn 5";
Console.WriteLine(result);
Kết quả sẽ là: a lớn hơn 5.
Tìm kiếm:
Câu lệnh if trong C# được sử dụng để kiểm tra một điều kiện và thực thi một khối mã nếu điều kiện đó đúng (true).