Phạm vi các kiểu dữ liệu trong C#

Phạm vi các kiểu dữ liệu trong C#

Trong C#, mỗi kiểu dữ liệu có một phạm vi giá trị nhất định. Dưới đây là bảng tổng hợp phạm vi của các kiểu dữ liệu cơ bản.


1. Kiểu số nguyên (integer types)

Kiểu dữ liệu Số byte Phạm vi giá trị
byte 1 byte 0 → 255
sbyte 1 byte -128 → 127
short 2 byte -32,768 → 32,767
ushort 2 byte 0 → 65,535
int 4 byte -2,147,483,648 → 2,147,483,647
uint 4 byte 0 → 4,294,967,295
long 8 byte -9,223,372,036,854,775,808 → 9,223,372,036,854,775,807
ulong 8 byte 0 → 18,446,744,073,709,551,615

 📌 Ghi chú:

  • byte, ushort, uint, ulong chỉ chứa số dương.
  • sbyte, short, int, long chứa số âm và dương.

2. Kiểu số thực (floating-point types)

Kiểu dữ liệu Số byte Phạm vi giá trị Độ chính xác
float 4 byte ±1.5 × 10⁻⁴⁵ → ±3.4 × 10³⁸ ~7 chữ số thập phân
double 8 byte ±5.0 × 10⁻³²⁴ → ±1.7 × 10³⁰⁸ ~15 chữ số thập phân
decimal 16 byte ±1.0 × 10⁻²⁸ → ±7.9 × 10²⁸ ~28-29 chữ số thập phân

 📌 Ghi chú:

  • float và double phù hợp cho tính toán khoa học.
  • decimal thích hợp cho tính toán tài chính vì có độ chính xác cao hơn.

4. Kiểu ký tự (char)

Số byte: 1 byte, chứa giá trị True / False

bool isActive = true;
bool isFinished = false;

5. Kiểu chuỗi (string)

Kiểu này tùy thuộc vào nội dung gán vào, chứa được dãy ký tự unicode

6 Kiểu dữ liệu đặc biệt

Kiểu dữ liệu Ý nghĩa
object Kiểu dữ liệu chung, có thể chứa bất kỳ kiểu dữ liệu nào
dynamic Kiểu dữ liệu động, kiểu xác định lúc runtime
var Kiểu ngầm định, compiler tự suy luận kiểu dữ liệu

object obj = 123;     // Lưu số nguyên
object obj2 = "Text"; // Lưu chuỗi

dynamic x = 10;       // Lúc đầu là số nguyên
x = "Hello";          // Bây giờ là chuỗi

var y = 3.14;        // Compiler hiểu y là double

 

 

Phạm vi các kiểu dữ liệu trong C#