JSON (viết tắt của JavaScript Object Notation) là một định dạng dữ liệu nhẹ, dùng để lưu trữ và truyền dữ liệu giữa các hệ thống — đặc biệt là giữa máy chủ (server) và trình duyệt (client).
Dễ đọc, dễ viết cho con người.
Dễ phân tích (parse) và tạo bởi máy.
Dựa trên cú pháp của JavaScript, nhưng lại ngôn ngữ độc lập — được hỗ trợ rộng rãi trong hầu hết các ngôn ngữ lập trình như: JavaScript, Python, C#, Java, PHP, v.v.
Cấu trúc json 1
{
"MonHoc": ["C#", "Python", "App Script"]
}
Cấu trúc json 2
{
"TraiHuanLuyenCoder": [
{
"HoTen": "Trần A",
"Diem": 10
},
{
"HoTen": "Trần C",
"Diem": 8
},
{
"HoTen": "Trần D",
"Diem": 6
}
]
}
Cấu trúc json 3
{
"ten": "Nguyễn Văn A",
"tuoi": 30,
"coGiaDinh": true,
"soThich": ["lập trình", "đọc sách", "chơi game"],
"diaChi": {
"thanhPho": "Hà Nội",
"quocGia": "Việt Nam"
}
}
Dữ liệu được tổ chức theo cặp khóa–giá trị.
Các khóa (key) phải nằm trong dấu ngoặc kép " ".
Các giá trị có thể là: chuỗi, số, boolean, mảng, đối tượng, hoặc null.
Truyền dữ liệu giữa frontend ↔ backend (ví dụ: React gửi JSON đến server).
Lưu cấu hình ứng dụng (config.json).
Làm API response (ví dụ: RESTful API trả về JSON).
Tìm kiếm:
Json là gì, ứng dụng trong phần mềm như thế nào.