Format VBA Excel

Code Format VBA Excel

Formar VBA Excel, định dạng chuổi hiển thị ra màn hình

  1. Cú pháp hàm Format VBA
  2. Format ngày với VBA
  3. Format giờ VBA
  4. Một số lệnh Format VBA khác

Format là 1 hàm (function) trả về string để xử lý giá trị đầu vào kiểu ngày, số, chuổi và trả về 1 chuổi theo định dạng mong muốn.


 

Cú pháp hàm Format VBA:

Format(Expression, [ Format ])

Expression     : giá trị đầu vào cần định dạng.
Format: tùy chọn, câu định dạng muốn hiển thị.
 

Format ngày với VBA

Ký hiệu dùng trong format:
d 1-31 (Ngày trong tháng, không có số 0 đứng đầu)
đ 01-31 (Ngày trong tháng, có số 0 đứng đầu)
w 1-7 (Ngày trong tuần, bắt đầu từ Chủ Nhật = 1)
ww 1-53 (Tuần trong năm, không có số 0 đứng đầu; Tuần 1 bắt đầu vào ngày 1 tháng 1)
m 1-12 (Tháng trong năm, không có số 0 đứng đầu, bắt đầu từ tháng 1 = 1)
mm 01-12 (Tháng trong năm, có số 0 đứng đầu, bắt đầu từ Tháng 1 = 01)
mmm Hiển thị tên tháng viết tắt (Tên tháng Hijri không có chữ viết tắt)
mmmm Hiển thị tên tháng đầy đủ
y 1-366 (Ngày trong năm)
yy 00-99 (Hai chữ số cuối của năm)
yyyy 100-9999 (Năm có ba hoặc bốn chữ số)

Ví dụ format date VBA:
Dim ngay As Date
ngay = #12/31/2000#
MsgBox Format(ngay, "dd/mm/yyyy") '31/12/2000
MsgBox Format(ngay, "yyyy/mm/dd") '2000/12/31
MsgBox Format(ngay, "yyyy-mm-dd") '2000-12-31

Ví dụ format date VBA + SQL:
Dim ngay As Date
ngay = #12/31/2000#
Sql = "Select * From tbChungTu Where ngaychungtu>=" & Format(ngay, "'yyyy/mm/dd'")
MsgBox Sql
Sql = "Select * From tbChungTu Where ngaychungtu>=" & Format(ngay, "'yyyy-mm-dd'")
MsgBox Sql

Format giờ VBA

h 0-23 (1-12 với "AM" hoặc "PM" được thêm vào) (Giờ trong ngày, không có số 0 đứng đầu)
hh 00-23 (01-12 có thêm "AM" hoặc "PM") (Giờ trong ngày, có số 0 đứng đầu)
n 0-59 (Phút của giờ, không có số 0 đứng đầu)
nn 00-59 (Phút của giờ, có số 0 đứng đầu)
m 0-59 (Phút của giờ, không có số 0 đứng đầu). Chỉ khi đứng trước h hoặc hh
mm 00-59 (Phút của giờ, có số 0 đứng đầu). Chỉ khi đứng trước h hoặc hh
s 0-59 (Giây của phút, không có số 0 đứng đầu)
ss 00-59 (Giây của phút, có số 0 đứng đầu)

Ví dụ:

Dim MyTime, MyDate, MyStr
MyTime = #17:04:23#
MyDate = #January 27, 1993#

' Returns current system time in the system-defined long time format.
MyStr = Format(Time, "Long Time")

' Returns current system date in the system-defined long date format.
MyStr = Format(Date, "Long Date")

MyStr = Format(MyTime, "h:m:s")    ' Returns "17:4:23".
MyStr = Format(MyTime, "hh:mm:ss am/pm")    ' Returns "05:04:23 pm".
MyStr = Format(MyTime, "hh:mm:ss AM/PM")    ' Returns "05:04:23 PM".
MyStr = Format(MyDate, "dddd, mmm d yyyy")    ' Returns "Wednesday, Jan 27 1993".
' If format is not supplied, a string is returned.
MyStr = Format(23)    ' Returns "23".

Format số VBA


MyStr = Format(25500.4, "##,##0.00")    ' Trả về "25.500.40".
MyStr = Format(334.9, "###0.00")    ' Returns "334.90".
MyStr = Format(5, "0.00%")    ' Returns "500.00%".

Một số lệnh Format VBA khác

 
MyStr = Format("HELLO", "<")    ' Returns "hello".
MyStr = Format("This is it", ">")    ' Returns "THIS IS IT".
 

Bài viết liên quan:

Code Format VBA Excel