Một mảng là biến lưu nhiều giá trị cùng lúc, được truy cập bằng chỉ số hoặc tên khóa. Trong AutoHotkey v1.1+ (và v2), mảng thực chất là Object – tức là bảng lưu trữ kiểu key-value (khóa và giá trị).
Các phần tử có chỉ số tăng dần từ 1
Dùng dấu [] để truy cập
colors := ["Đỏ", "Xanh", "Vàng"]
MsgBox % colors[1] ; Kết quả: Đỏ
Có thể dùng tên làm khóa (giống Dictionary)
person := {}
person["ten"] := "An"
person["tuoi"] := 25
MsgBox % person["ten"] ; Kết quả: An
Tên hàm | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
.Push(x) |
Thêm phần tử vào cuối mảng | arr.Push("Táo") |
.Pop() |
Lấy và xóa phần tử cuối | cuoi := arr.Pop() |
.RemoveAt(i) |
Xóa phần tử tại vị trí i |
arr.RemoveAt(2) |
.Length() |
Trả về số phần tử trong mảng | arr.Length() |
.InsertAt(i,x) |
Chèn phần tử x vào vị trí i |
arr.InsertAt(1, "Đầu") |
for k, v in arr |
Duyệt mảng | for i,v in arr { MsgBox % v } |
Là mảng chứa mảng con bên trong.
a := [["A1", "A2"], ["B1", "B2"]]
MsgBox % a[2][1] ; B1
chuoi := "cam,quyt,mit"
arr := StrSplit(chuoi, ",")
MsgBox % arr[2] ; quyt
Biến thường | Mảng (Array) |
---|---|
Lưu 1 giá trị | Lưu nhiều giá trị |
ten := "An" |
ten := ["An", "Bình", "Cường"] |
Không duyệt được | Có thể dùng vòng lặp để duyệt |
📝 Ghi nhớ:
AutoHotkey không có từ khóa Array như các ngôn ngữ khác – bạn chỉ cần dùng [...] hoặc {} để tạo.
Mảng dạng danh sách là []
Mảng dạng key-value là {}
Tìm kiếm:
Hướng dẫn chi tiết biến mảng trong AutoHotkey