if trong AutoHotkey dùng để kiểm tra điều kiện, nếu đúng thì thực hiện một đoạn lệnh, nếu sai thì có thể dùng thêm else để xử lý trường hợp ngược lại.
if (điều_kiện) {
; các lệnh thực hiện nếu điều kiện đúng
} else {
; các lệnh thực hiện nếu điều kiện sai (nếu có)
}
age := 20
if (age >= 18) {
MsgBox "Bạn đã đủ tuổi trưởng thành."
} else {
MsgBox "Bạn chưa đủ tuổi."
}
Toán tử | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
= |
Bằng | if (x = 5) |
!= |
Khác | if (x != 5) |
< |
Nhỏ hơn | if (x < 10) |
> |
Lớn hơn | if (x > 3) |
<= |
Nhỏ hơn hoặc bằng | if (x <= 100) |
>= |
Lớn hơn hoặc bằng | if (x >= 0) |
ten := "Nhật"
if (ten = "Nhật")
MsgBox "Tên trùng khớp"
diem := 7
if (diem >= 9)
MsgBox "Giỏi"
else if (diem >= 7)
MsgBox "Khá"
else
MsgBox "Trung bình hoặc yếu"
isDone := true
if (isDone)
MsgBox "Công việc đã xong"
Tìm kiếm:
Câu lệnh if trong AutoHotkey – giúp bạn hiểu cách dùng điều kiện để điều khiển luồng chương trình