if trong AutoHotkey dùng để kiểm tra điều kiện, nếu đúng thì thực hiện một đoạn lệnh, nếu sai thì có thể dùng thêm else để xử lý trường hợp ngược lại.
if (điều_kiện)
{
; các lệnh thực hiện nếu điều kiện đúng
}
else
{
; các lệnh thực hiện nếu điều kiện sai (nếu có)
}
⚠️ Lưu ý: AutoHotkey v1 và v2 có cú pháp khác nhau. Dưới đây là cú pháp AutoHotkey v1 phổ biến hơn hiện nay.
x := 10
if (x > 5)
{
MsgBox, x lớn hơn 5
}
else
{
MsgBox, x không lớn hơn 5
}
Toán tử | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
= |
Bằng | if (x = 5) |
!= |
Khác | if (x != 5) |
< |
Nhỏ hơn | if (x < 10) |
> |
Lớn hơn | if (x > 3) |
<= |
Nhỏ hơn hoặc bằng | if (x <= 100) |
>= |
Lớn hơn hoặc bằng | if (x >= 0) |
ten := "Nhật"
if (ten = "Nhật")
MsgBox, Tên trùng khớp
diem := 7
if (diem >= 9)
MsgBox, Giỏi
else if (diem >= 7)
MsgBox, Khá
else
MsgBox, Trung bình hoặc yếu
isDone := true
if (isDone)
MsgBox, Công việc đã xong
Tìm kiếm:
Câu lệnh if trong AutoHotkey – giúp bạn hiểu cách dùng điều kiện để điều khiển luồng chương trình