
Bạn viết trong {} để biểu diễn phím.
| Phím | Ký hiệu trong AHK |
|---|---|
| Enter | {Enter} |
| Tab | {Tab} |
| Esc | {Esc} |
| Space (phím cách) | {Space} |
| Backspace | {BS} hoặc {Backspace} |
| Delete | {Del} hoặc {Delete} |
| Insert | {Ins} hoặc {Insert} |
| Home | {Home} |
| End | {End} |
| Page Up | {PgUp} |
| Page Down | {PgDn} |
| Mũi tên trái | {Left} |
| Mũi tên phải | {Right} |
| Mũi tên lên | {Up} |
| Mũi tên xuống | {Down} |
| F1–F24 | {F1} … {F24} |
Khi kết hợp thì dùng ký hiệu:
| Modifier | Ký hiệu | Ví dụ |
|---|---|---|
| Ctrl | ^ |
Send("^a") → Ctrl + A |
| Alt | ! |
Send("!f") → Alt + F |
| Shift | + |
Send("+{Tab}") → Shift + Tab |
| Windows | # |
Send("#r") → Win + R |
| Phím chuột | Ký hiệu |
|---|---|
| Chuột trái | {LButton} |
| Chuột phải | {RButton} |
| Chuột giữa | {MButton} |
| Nút X1 (side button) | {XButton1} |
| Nút X2 (side button) | {XButton2} |
| Cuộn lên | {WheelUp} |
| Cuộn xuống | {WheelDown} |
| Phím | Ký hiệu |
|---|---|
| Numpad 0–9 | {Numpad0} … {Numpad9} |
| Numpad Enter | {NumpadEnter} |
| Numpad Add (+) | {NumpadAdd} |
| Numpad Sub (-) | {NumpadSub} |
| Numpad Mul (*) | {NumpadMult} |
| Numpad Div (/) | {NumpadDiv} |
| Numpad . | {NumpadDot} |
; Nhấn Ctrl + A
Send("^a")
; Nhấn Alt + F4 (đóng cửa sổ)
Send("!{F4}")
; Nhấn Win + R (mở hộp thoại Run)
Send("#r")
; Nhấn Shift + Tab
Send("+{Tab}")
Hướng dẫn sử dụng các phím đặc biệt trong AutoHotkey