Vòng lặp trong AutohotKey

Hướng dẫn chi tiết vòng lặp trong AutoHotkey

  1. Loop, N
  2. While (điều kiện)
  3. Loop, Parse, chuỗi, dấu_tách
  4. Loop, Files, thư_mục\*.*

Vòng lặp (loop) là cấu trúc lặp lại một đoạn mã nhiều lần, giúp tránh việc viết lại cùng một đoạn lệnh. Trong AutoHotkey, có một số kiểu vòng lặp phổ biến:

1. Loop, N

    Dùng để lặp N lần (số lần cố định).
    Biến tự tăng trong vòng lặp là A_Index (bắt đầu từ 1).

📌 Ví dụ:

Loop 5
{
    MsgBox("Lần thứ " A_Index)
}


    Kết quả: Hiển thị 5 hộp thoại, mỗi hộp ghi "Lần thứ 1", "Lần thứ 2", v.v.

2. While (điều kiện)

    Lặp khi điều kiện còn đúng.
    Nếu điều kiện sai ngay từ đầu, vòng lặp không chạy lần nào.

📌 Ví dụ:

i := 1
while (i <= 5)
{
    MsgBox("Lần " i)
    i++
}

 

3. Loop, Parse, chuỗi, dấu_tách

    Dùng để lặp qua từng phần trong chuỗi, dựa trên dấu tách.

📌 Ví dụ:

ds := "Táo,Cam,Xoài"
Loop Parse, ds, ","
{
    MsgBox("Trái cây: " A_LoopField)
}

 

4. Loop, Files, thư_mục\*.*

    Dùng để lặp qua từng tập tin trong thư mục.

    Thường dùng trong tự động hóa xử lý file.

📌 Ví dụ:

Loop Files, "C:\Test\*.txt"
{
    MsgBox("Tìm thấy file: " A_LoopFileName)
}

 

Tìm kiếm:

Hướng dẫn chi tiết vòng lặp trong AutoHotkey