Biến mảng trong Apps Script

Ví dụ về biến mảng trong Apps Script từ A-Z

  1. Biến mảng trong Apps Script là gì ?
  2. Tại sao dùng biến mảng mà không dùng nhiều biến đơn
  3. Đặc điểm của biến mảng trong Apps Script
  4. Khai báo và sử dụng biến mảng trong Google Apps Script
  5. Video ví dụ về biến mảng trong Apps Script

1. Biến mảng trong Apps Script là gì ?

Để hiểu biến mảng ta cần hiểu biến đơn lưu như thế nào trên RAM

nguyên lý biến và RAM

Biến mảng (array variable) là một biến được sử dụng để lưu trữ một tập hợp các giá trị trong một cấu trúc dữ liệu mảng.

Mảng này có thể chứa nhiều phần tử (elements) và bạn có thể truy xuất, thay đổi, thêm hoặc xóa các phần tử trong mảng.

Mảng trong Apps Script tương tự như mảng trong JavaScript, vì Google Apps Script là một môi trường dựa trên JavaScript.

Nguyên lý lưu biến mảng

2. Tại sao dùng biến mảng mà không dùng nhiều biến đơn

    Chính là tốc độ tìm kiếm và nghiệp vụ phải làm như vậy.

   Ví dụ ta tìm 1 học trong trong 1 trường học sẽ lâu hơn ta biết học sinh đó thuộc lớp nào rồi đi tìm sau.

 

3. Đặc điểm của biến mảng trong Apps Script

    Lưu trữ nhiều giá trị: Một mảng có thể lưu trữ nhiều giá trị khác nhau như số, chuỗi, đối tượng, hoặc thậm chí các mảng con.
    Truy cập bằng chỉ số (index): Mảng có thể được truy cập và sửa đổi thông qua chỉ số của phần tử trong mảng (chỉ số bắt đầu từ 0).
    Biến mảng có thể thay đổi: Bạn có thể thay đổi, thêm, xóa các phần tử trong mảng sau khi mảng đã được khai báo.

4. Khai báo và sử dụng biến mảng trong Google Apps Script

    Khai báo mảng

Để khai báo một biến mảng trong Google Apps Script, bạn sử dụng cú pháp tương tự như trong JavaScript:

var myArray = [10, 20, 30, 40];

Hoặc với mảng chứa các chuỗi:

var fruits = ["java", "C#", "HTML"];

Truy cập các phần tử trong mảng

Để truy cập một phần tử trong mảng, bạn sử dụng chỉ số của phần tử. Lưu ý rằng chỉ số bắt đầu từ 0.

var firstFruit = fruits[0];  // "apple"
var secondNumber = myArray[1];  // 20

Thêm, thay đổi hoặc xóa phần tử trong mảng:

    Thêm phần tử vào cuối mảng: Dùng phương thức push().

fruits.push("orange");  // Thêm "orange" vào cuối mảng

Thêm phần tử vào đầu mảng: Dùng phương thức unshift().

fruits.unshift("grape");  // Thêm "grape" vào đầu mảng

Thay đổi phần tử trong mảng

 Dùng chỉ số mảng.

fruits[1] = "blueberry";  // Thay đổi phần tử thứ 2 thành "blueberry"

Xóa phần tử cuối mảng

 Dùng phương thức pop().

var removedFruit = fruits.pop();  // Xóa "orange" và lưu vào biến removedFruit

Xóa phần tử đầu mảng

Dùng phương thức shift().

    var removedFirstFruit = fruits.shift();  // Xóa "grape" và lưu vào removedFirstFruit

Lặp qua mảng

Để duyệt qua các phần tử trong mảng, bạn có thể sử dụng vòng lặp for hoặc phương thức forEach():

    Vòng lặp for:

for (var i = 0; i < fruits.length; i++) {
  Logger.log(fruits[i]);  // In ra từng phần tử của mảng fruits
}

Phương thức forEach()

fruits.forEach(function(fruit) {
  Logger.log(fruit);  // In ra từng phần tử của mảng fruits
});

5. Video ví dụ về mảng trong Apps Script

Bài viết liên quan:

Ví dụ về biến mảng trong Apps Script từ A-Z