Đây là cú pháp cơ bản của câu lệnh if trong Apps Script
if (condition) {
// Mã này sẽ được thực thi nếu điều kiện đúng (true)
}
function checkNumber() {
var num = 10;
if (num > 5) {
Logger.log("Số lớn hơn 5");
}
}
Bạn có thể kết hợp else để chỉ định mã sẽ được thực thi nếu điều kiện không đúng.
Ví dụ 1:
function checkNumber() {
var num = 3;
if (num > 5) {
Logger.log("Số lớn hơn 5");
} else {
Logger.log("Số không lớn hơn 5");
}
}
function checkNumber() {
var num = 7;
if (num > 10) {
Logger.log("Số lớn hơn 10");
} else if (num == 7) {
Logger.log("Số bằng 7");
} else {
Logger.log("Số nhỏ hơn 7");
}
}
Ví dụ 2: Kiểm tra nếu một số nằm trong khoảng từ 5 đến 10
var num = 7;
if (num >= 5 && num <= 10) {
Logger.log("Số nằm trong khoảng từ 5 đến 10");
} else {
Logger.log("Số không nằm trong khoảng từ 5 đến 10");
}
var num = 25;
if (num < 10 || num > 20) {
Logger.log("Số nằm ngoài khoảng từ 10 đến 20");
} else {
Logger.log("Số nằm trong khoảng từ 10 đến 20");
}
Lưu ý:
Trong Apps Script, hàm Logger.log() được sử dụng để ghi log, giúp bạn dễ dàng kiểm tra kết quả.
Điều kiện trong câu lệnh if có thể là bất kỳ biểu thức boolean nào (true hoặc false).
Tìm kiếm:
Trong Google Apps Script (cũng như JavaScript), hàm if được sử dụng để thực thi một khối mã nếu điều kiện được kiểm tra là đúng (true)