Biến và kiểu dữ liệu trong Python

Trong Python, biến là một không gian lưu trữ có tên mà bạn có thể sử dụng để lưu trữ giá trị.

  1. Biến trong Python
  2. Quy tắt đặt tên biến trong Python
  3. Kiểu dữ liệu trong Python
  4. Kiểm tra kiểu dữ liệu của một biến
  5. Một số phép toán phổ biến với kiểu dữ liệu
  6. Chia sẽ Kinh nghiêm về python

Python là một ngôn ngữ LẬP TRÌNH mạnh mẽ với kiểu dữ liệu động, nghĩa là bạn không cần phải khai báo kiểu dữ liệu của biến khi khai báo. Python sẽ tự động nhận diện kiểu dữ liệu dựa trên giá trị gán cho biến.

Biến và kiểu dữ liệu trong Python

1. Biến trong Python

Biến là gì ?

Biến trong python là gì

 Biến (variable) trong lập trình là một vùng nhớ được đặt tên để lưu trữ dữ liệu. Bạn có thể coi biến như một hộp chứa thông tin trong bộ nhớ máy tính, nơi bạn có thể lưu trữ và thay đổi giá trị theo nhu cầu của chương trình.

   Biến được tạo ra khi bạn gán giá trị cho nó.
    Bạn có thể đặt tên cho biến theo quy tắc sau:
        Tên biến phải bắt đầu bằng chữ cái hoặc dấu gạch dưới (_).
        Các ký tự còn lại có thể là chữ cái, số hoặc dấu gạch dưới.
        Tên biến không được trùng với từ khóa trong Python (như if, else, True, False, v.v.).

Ví dụ tạo biến python:

x = 10        # Biến x lưu trữ số nguyên 10
monhoc= "Python"  # Biến monhoc lưu trữ chuỗi "Python"

Sau khi tạo biến làm sao để in giá trị biến để xem:


print(x)
print(monhoc)

2. Quy tắc đặt tên trong Python

    Tên phải bắt đầu bằng chữ cái hoặc dấu gạch dưới (_):

        Các tên biến, hàm, lớp, v.v. phải bắt đầu bằng một chữ cái (a-z, A-Z) hoặc dấu gạch dưới (_).
        Ví dụ hợp lệ: x, my_var, _hidden_var
        Ví dụ không hợp lệ: 1var, @variable

    Tên có thể chứa các chữ cái, số và dấu gạch dưới:

        Sau ký tự đầu tiên, tên có thể chứa chữ cái (a-z, A-Z), số (0-9), và dấu gạch dưới (_).
        Ví dụ hợp lệ: var_1, my_variable, totalAmount
        Ví dụ không hợp lệ: var@, total#Amount

    Không sử dụng từ khóa của Python:

       Python có một số từ khóa đã được định nghĩa sẵn và không thể sử dụng làm tên biến, hàm, lớp, v.v.
        Các từ khóa này bao gồm: False, None, True, and, as, assert, break, class, continue, def, del, elif, else, except, finally, for, from, global, if, import, in, is, lambda, nonlocal, not, or, pass, raise, return, try, while, with, yield.
        Ví dụ không hợp lệ: class = 10, if = 5

    Tên phân biệt chữ hoa chữ thường:

       Python là ngôn ngữ phân biệt chữ hoa chữ thường, tức là Variable và variable là hai tên khác nhau.
        Ví dụ hợp lệ: myVar, myvar, MYVAR đều là các tên hợp lệ nhưng khác nhau.

    Không sử dụng dấu cách

       Python không cho phép sử dụng dấu cách trong tên biến. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng dấu gạch dưới (_) để phân tách các từ.
        Ví dụ hợp lệ: my_variable, total_amount
        Ví dụ không hợp lệ: my variable, total amount

3. Kiểu dữ liệu trong Python

Python hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu, bao gồm các kiểu dữ liệu cơ bản và các kiểu dữ liệu phức tạp.

3.1 Kiểu dữ liệu số học (Numeric Types)

    int (Số nguyên): Đại diện cho các số nguyên không có phần thập phân.
        Ví dụ: x = 5, y = -3, z = 1000
    float (Số thực): Đại diện cho các số có phần thập phân.
        Ví dụ: x = 3.14, y = -0.5, z = 2.0
 

3.2 Kiểu dữ liệu chuỗi (String)

    str: Đại diện cho một chuỗi ký tự. Có thể sử dụng dấu nháy đơn ' hoặc dấu nháy kép " để tạo chuỗi.

        Ví dụ:

        hoten= "Mr Nhật"
        MonHocYeuThich= 'Python'


    Bạn có thể thao tác với chuỗi như nối, cắt, thay thế, tìm kiếm, v.v.
        Nối chuỗi: str = "Mr Nhật" + " " + "Sở thích của tôi là lập trình"

3.3 Kiểu dữ liệu boolean (Logical Types)

    bool: Chỉ có hai giá trị: True và False. Thường được sử dụng trong các phép toán điều kiện.

        Ví dụ kiểu boolean python:

        is_active = True
        is_deleted = False

3.4 Kiểu dữ liệu danh sách (List)

    list: Là một tập hợp có thể thay đổi (mutable), có thể chứa nhiều giá trị khác nhau và có thể thay đổi trong quá trình chạy chương trình.

        Ví dụ kiểu List trong python:

        numbers = [1, 2, 3, 4, 5]
        monhoc= ["C#", "Python", "Java"]

3.5 Kiểu dữ liệu tuple

    tuple: Giống như danh sách, nhưng không thể thay đổi (immutable). Sau khi tạo tuple, bạn không thể thêm, sửa hoặc xóa phần tử.
   Trong một số ngôn ngữ khác thì gọi là hằng số (const)

        Ví dụ:

        so = (10, 20)
        days = ("Monday", "Tuesday", "Wednesday")

3.6 Kiểu dữ liệu từ điển (Dictionary)

    dict: Lưu trữ dữ liệu dưới dạng các cặp khóa-giá trị. Mỗi khóa là duy nhất trong dictionary.

        Ví dụ đơn giản:

thongtin= {"Ten": "Nhật", "SoThich": "Lập trình", "NamKinhNghiem":12}
print(thongtin["Ten"])  # Output: Nhật
print(thongtin["SoThich"])   # Output: Lập trình
print(thongtin["NamKinhNghiem"])  # Output: 12

  Ví dụ nhiều phần từ:

hocvien= [{"Ten": "Nhật", "MonHoc": "C#"},{"Ten": "Mỹ", "MonHoc": "Java"}]
print(hocvien[0]["Ten"])  # Output: Nhật
print(hocvien[0]["MonHoc"])   # Output: C#print(hocvien[1]["Ten"])  # Output: Mỹ
print(hocvien[1]["MonHoc"])   # Output: Java

3.7 Kiểu dữ liệu tập hợp (Set)

Tập hợp (Set) trong Python là một kiểu dữ liệu đặc biệt dùng để lưu trữ một tập hợp các phần tử không trùng lặp. Các phần tử trong một tập hợp có thể là bất kỳ kiểu dữ liệu nào (số, chuỗi, v.v.), nhưng chúng phải là các đối tượng bất biến (immutable).

Đặc điểm của Set trong python

    Không có thứ tự (unordered): Các phần tử trong set không có thứ tự nhất định. Do đó, bạn không thể truy cập các phần tử trong set bằng chỉ số (index).
    Không có phần tử trùng lặp: Set tự động loại bỏ các phần tử trùng lặp.
    Thao tác nhanh: Set hỗ trợ các phép toán như hợp, giao, hiệu nhanh chóng.

Ví dụ 1: Tạo Set từ một danh sách (List)

my_set = {1, 2, 3, 4, 5}
print(my_set)  # Output: {1, 2, 3, 4, 5}


Ví dụ 2: Tạo Set từ một chuỗi (String)

my_set = set("apple")
print(my_set)  # Output: {'a', 'p', 'l', 'e'}

Các thao tác với Set trong python

    Thêm phần tử vào Set:

Sử dụng phương thức add() để thêm một phần tử vào set.

my_set.add(6)
print(my_set)  # Output: {1, 2, 3, 4, 5, 6}

    Xóa phần tử khỏi Set:

Sử dụng phương thức remove() để xóa một phần tử. Nếu phần tử không có trong set, phương thức này sẽ gây ra lỗi.

my_set.remove(3)
print(my_set)  # Output: {1, 2, 4, 5, 6}

Ngoài ra, bạn có thể dùng discard() để xóa phần tử mà không gây lỗi nếu phần tử không có trong set.

my_set.discard(10)  # Không gây lỗi vì 10 không có trong set

    Phép toán hợp (Union):

Bạn có thể lấy hợp của hai set bằng toán tử | hoặc phương thức union().

set_a = {1, 2, 3}
set_b = {3, 4, 5}
union_set = set_a | set_b  # Hoặc set_a.union(set_b)
print(union_set)  # Output: {1, 2, 3, 4, 5}

    Phép toán giao (Intersection):

Bạn có thể lấy giao của hai set bằng toán tử & hoặc phương thức intersection().

intersection_set = set_a & set_b  # Hoặc set_a.intersection(set_b)
print(intersection_set)  # Output: {3}

    Phép toán hiệu (Difference):

Lấy hiệu của hai set bằng toán tử - hoặc phương thức difference().

difference_set = set_a - set_b  # Hoặc set_a.difference(set_b)
print(difference_set)  # Output: {1, 2}

    Phép toán bổ sung (Symmetric Difference):

Lấy phần tử có trong một set mà không có trong set còn lại bằng toán tử ^ hoặc phương thức symmetric_difference().

sym_diff_set = set_a ^ set_b  # Hoặc set_a.symmetric_difference(set_b)
print(sym_diff_set)  # Output: {1, 2, 4, 5}

Các phương thức hữu ích của Set:

    len(set) – Trả về số lượng phần tử trong set.

    in – Kiểm tra xem phần tử có tồn tại trong set hay không.

print(2 in my_set)  # Output: True
print(7 in my_set)  # Output: False

clear() – Xóa tất cả các phần tử trong set.

    my_set.clear()
    print(my_set)  # Output: set()

Ví dụ tổng hợp:

# Tạo một set
fruits = {"apple", "banana", "cherry"}

# Thêm phần tử vào set
fruits.add("orange")

# Kiểm tra sự tồn tại của phần tử
print("banana" in fruits)  # Output: True

# Hợp hai set
set_a = {1, 2, 3}
set_b = {3, 4, 5}
union_set = set_a | set_b
print(union_set)  # Output: {1, 2, 3, 4, 5}

3.8 Kiểu dữ liệu None

    None: Là một giá trị đặc biệt trong Python, đại diện cho "không có giá trị" hoặc "không xác định".

        Ví dụ:

        a = None 

4. Kiểm tra kiểu dữ liệu của một biến

Bạn có thể kiểm tra kiểu dữ liệu của một biến bằng cách sử dụng hàm type().

Ví dụ:

x = 5
print(type(x))  # Kết quả: <class 'int'>

name = "John"
print(type(name))  # Kết quả: <class 'str'>

is_active = True
print(type(is_active))  # Kết quả: <class 'bool'>

5. Một số phép toán phổ biến với kiểu dữ liệu

    Phép toán số học: +, -, *, /, // (chia lấy phần nguyên), % (lấy phần dư), ** (lũy thừa)

        Ví dụ:

    x = 5
    y = 2
    print(x + y)  # 7
    print(x / y)  # 2.5
    print(x // y)  # 2
    print(x % y)  # 1
    print(x ** y)  # 25


Phép toán chuỗi:

    Nối chuỗi: +
    Lặp chuỗi: *
    Cắt chuỗi: [start:end]

    Ví dụ:

        greeting = "Hello"
        name = "John"
        message = greeting + " " + name  # "Hello John"
        print(message)

        repeated = "Hi! " * 3  # "Hi! Hi! Hi! "
        print(repeated)

6. Chia sẽ Kinh nghiêm về python

    Python hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu cơ bản và cấu trúc dữ liệu khác nhau như int, float, str, list, tuple, dict, set, và None.
    Biến trong Python không cần khai báo kiểu dữ liệu mà Python tự động xác định dựa trên giá trị gán cho biến.
    Bạn có thể sử dụng các phép toán cơ bản để thao tác với các kiểu dữ liệu này, ví dụ: toán tử số học, chuỗi, và các thao tác trên danh sách, tuple, dictionary, v.v.

Tìm kiếm:

Trong Python, biến là một không gian lưu trữ có tên mà bạn có thể sử dụng để lưu trữ giá trị.