Cú pháp Python (Python syntax) đề cập đến các quy tắc cấu trúc của ngôn ngữ lập trình Python. Dưới đây là một số yếu tố cơ bản của cú pháp Python
Khởi tạo biến: Không cần khai báo kiểu dữ liệu, Python tự động nhận diện kiểu.
x = 10 # Kiểu int
name = "John" # Kiểu string
is_valid = True # Kiểu bool
if, elif, else
x = 10
if x > 0:
print("x là số dương")
elif x == 0:
print("x là 0")
else:
print("x là số âm")
for loop: Dùng để lặp qua một đối tượng iterable (list, tuple, string, v.v.)
for i in range(5): # Lặp qua 0, 1, 2, 3, 4
print(i)
while loop: Lặp khi điều kiện là True.
count = 0
while count < 5:
print(count)
count += 1
Định nghĩa hàm:
def greet(name):
return "Hello " + name
Gọi hàm:
result = greet("Alice")
print(result)
Danh sách (List):
fruits = ["apple", "banana", "cherry"]
fruits.append("orange")
print(fruits)
Tuple: Không thể thay đổi sau khi khởi tạo.
point = (1, 2)
print(point)
Dictionary:
person = {"name": "Alice", "age": 30}
print(person["name"])
Try, except:
try:
x = 10 / 0
except ZeroDivisionError:
print("Không thể chia cho 0!")
Input:
name = input("Nhập tên của bạn: ")
print("Chào", name)
Print:
print("Chào bạn!")
def add(a, b):
return a + b
result = add(5, 3)
print(result) # In ra 8
Python sử dụng thụt lề (indentation) thay vì dấu ngoặc nhọn {} để xác định phạm vi của khối mã. Ví dụ:
if True:
print("Đây là một khối mã trong if")
Đây chỉ là một số cú pháp cơ bản. Python có rất nhiều tính năng và cấu trúc khác nhau để làm việc với các dữ liệu phức tạp hơn.
Cú pháp Python