Cú pháp Python

Cú pháp Python

Cú pháp Python (Python syntax) đề cập đến các quy tắc cấu trúc của ngôn ngữ lập trình Python. Dưới đây là một số yếu tố cơ bản của cú pháp Python

1. Biến và Kiểu dữ liệu

    Khởi tạo biến: Không cần khai báo kiểu dữ liệu, Python tự động nhận diện kiểu.

x = 10      # Kiểu int
name = "John" # Kiểu string
is_valid = True  # Kiểu bool

2. Câu lệnh điều kiện

    if, elif, else

x = 10
if x > 0:
    print("x là số dương")
elif x == 0:
    print("x là 0")
else:
    print("x là số âm")

3. Vòng lặp

    for loop: Dùng để lặp qua một đối tượng iterable (list, tuple, string, v.v.)

for i in range(5):  # Lặp qua 0, 1, 2, 3, 4
    print(i)

    while loop: Lặp khi điều kiện là True.

count = 0
while count < 5:
    print(count)
    count += 1

4. Hàm (Function)

    Định nghĩa hàm:

def greet(name):
    return "Hello " + name

    Gọi hàm:

result = greet("Alice")
print(result)

5. Danh sách (List), Tuple, Dictionary

    Danh sách (List):

fruits = ["apple", "banana", "cherry"]
fruits.append("orange")
print(fruits)

    Tuple: Không thể thay đổi sau khi khởi tạo.

point = (1, 2)
print(point)

    Dictionary:

person = {"name": "Alice", "age": 30}
print(person["name"])

6. Xử lý ngoại lệ

    Try, except:

try:
    x = 10 / 0
except ZeroDivisionError:
    print("Không thể chia cho 0!")

7. Câu lệnh nhập/xuất

    Input:

name = input("Nhập tên của bạn: ")
print("Chào", name)

    Print:

print("Chào bạn!")

8. Câu lệnh return trong hàm

def add(a, b):
    return a + b
result = add(5, 3)
print(result)  # In ra 8

9. Indentation (Thụt lề)

    Python sử dụng thụt lề (indentation) thay vì dấu ngoặc nhọn {} để xác định phạm vi của khối mã. Ví dụ:

if True:
    print("Đây là một khối mã trong if")

Đây chỉ là một số cú pháp cơ bản. Python có rất nhiều tính năng và cấu trúc khác nhau để làm việc với các dữ liệu phức tạp hơn.

Cú pháp Python