Các hàm xử lý chuỗi trong Python

Trong Python, các thao tác với chuỗi (strings) là rất phổ biến, và Python cung cấp một loạt các hàm để xử lý chuỗi. Dưới đây là một số hàm và phương thức chuỗi cơ bản mà bạn có thể sử dụng trong Python.

  1. len(s)
  2. lower()
  3. upper()
  4. strip()
  5. replace(old, new)
  6. split(separator)
  7. find(substring)
  8. count(substring)
  9. startswith(prefix)
  10. endswith(suffix)
  11. isdigit()
  12. isalpha()
  13. join(iterable)
  14. islower()
  15. isupper()

Các hàm chuỗi trong Python giúp bạn thao tác và xử lý chuỗi một cách hiệu quả, từ việc thay thế ký tự, kiểm tra điều kiện, đến việc chia tách và nối các chuỗi. Bạn có thể sử dụng các phương thức này để làm việc với chuỗi trong các tình huống thực tế trong lập trình, giúp làm sạch và biến đổi dữ liệu chuỗi dễ dàng hơn.

1. len(s)

    Mô tả: Trả về độ dài của chuỗi s.
    Cú pháp:

len(s)

Ví dụ:

    s = "Hello, World!"
    print(len(s))  # Kết quả: 13

2. lower()

    Mô tả: Trả về một bản sao của chuỗi s với tất cả các ký tự chuyển thành chữ thường.
    Cú pháp:

s.lower()

Ví dụ:

    s = "HELLO"
    print(s.lower())  # Kết quả: "hello"

3. upper()

    Mô tả: Trả về một bản sao của chuỗi s với tất cả các ký tự chuyển thành chữ hoa.
    Cú pháp:

s.upper()

Ví dụ:

    s = "hello"
    print(s.upper())  # Kết quả: "HELLO"

4. strip()

    Mô tả: Loại bỏ các ký tự khoảng trắng (hoặc các ký tự khác) ở đầu và cuối chuỗi s.
    Cú pháp:

s.strip()

Ví dụ:

    s = "   Hello, World!   "
    print(s.strip())  # Kết quả: "Hello, World!"

5. replace(old, new)

    Mô tả: Thay thế tất cả các lần xuất hiện của chuỗi old trong chuỗi s bằng chuỗi new.
    Cú pháp:

s.replace(old, new)

Ví dụ:

    s = "Hello, World!"
    print(s.replace("World", "Python"))  # Kết quả: "Hello, Python!"

6. split(separator)

    Mô tả: Chia chuỗi s thành một danh sách các chuỗi con, sử dụng ký tự phân cách separator. Nếu không chỉ định phân cách, mặc định sẽ chia theo khoảng trắng.
    Cú pháp:

s.split(separator)

Ví dụ:

    s = "apple,orange,banana"
    print(s.split(","))  # Kết quả: ['apple', 'orange', 'banana']

7. find(substring)

    Mô tả: Trả về chỉ số (index) đầu tiên của chuỗi con substring trong chuỗi s. Nếu không tìm thấy, trả về -1.
    Cú pháp:

s.find(substring)

Ví dụ:

    s = "Hello, World!"
    print(s.find("World"))  # Kết quả: 7
    print(s.find("Python")) # Kết quả: -1

8. count(substring)

    Mô tả: Trả về số lần xuất hiện của chuỗi con substring trong chuỗi s.
    Cú pháp:

s.count(substring)

Ví dụ:

    s = "Hello, Hello, World!"
    print(s.count("Hello"))  # Kết quả: 2

9. startswith(prefix)

    Mô tả: Kiểm tra xem chuỗi s có bắt đầu bằng chuỗi prefix không.
    Cú pháp:

s.startswith(prefix)

Ví dụ:

    s = "Hello, World!"
    print(s.startswith("Hello"))  # Kết quả: True
    print(s.startswith("World"))  # Kết quả: False

10. endswith(suffix)

    Mô tả: Kiểm tra xem chuỗi s có kết thúc bằng chuỗi suffix không.
    Cú pháp:

s.endswith(suffix)

Ví dụ:

    s = "Hello, World!"
    print(s.endswith("World!"))  # Kết quả: True
    print(s.endswith("hello"))   # Kết quả: False

11. isdigit()

    Mô tả: Kiểm tra xem chuỗi s có phải là một chuỗi số (chứa các chữ số) hay không.
    Cú pháp:

s.isdigit()

Ví dụ:

    s = "12345"
    print(s.isdigit())  # Kết quả: True

    s = "abc123"
    print(s.isdigit())  # Kết quả: False

12. isalpha()

    Mô tả: Kiểm tra xem chuỗi s có phải là chuỗi chỉ chứa các ký tự chữ cái (không chứa số hoặc ký tự đặc biệt) hay không.
    Cú pháp:

s.isalpha()

Ví dụ:

    s = "Hello"
    print(s.isalpha())  # Kết quả: True

    s = "Hello123"
    print(s.isalpha())  # Kết quả: False

13. join(iterable)

    Mô tả: Nối các chuỗi trong một iterable (ví dụ: danh sách hoặc tuple) lại với nhau, sử dụng chuỗi s làm phân cách giữa các phần tử.
    Cú pháp:

s.join(iterable)

Ví dụ:

    s = "-"
    print(s.join(["apple", "banana", "cherry"]))  # Kết quả: "apple-banana-cherry"

14. islower()

    Mô tả: Kiểm tra xem tất cả các ký tự trong chuỗi s có phải là chữ thường không.
    Cú pháp:

s.islower()

Ví dụ:

    s = "hello"
    print(s.islower())  # Kết quả: True

    s = "Hello"
    print(s.islower())  # Kết quả: False

15. isupper()

    Mô tả: Kiểm tra xem tất cả các ký tự trong chuỗi s có phải là chữ hoa không.
    Cú pháp:

s.isupper()

Ví dụ:

    s = "HELLO"
    print(s.isupper())  # Kết quả: True

    s = "Hello"
    print(s.isupper())  # Kết quả: False



 

Tìm kiếm:

Trong Python, các thao tác với chuỗi (strings) là rất phổ biến, và Python cung cấp một loạt các hàm để xử lý chuỗi. Dưới đây là một số hàm và phương thức chuỗi cơ bản mà bạn có thể sử dụng trong Python.