Hàm trong Python

Trong Python, hàm là một khối mã được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

  1. Cách định nghĩa hàm trong Python
  2. Các đặc điểm khác của hàm trong Python
  3. Ứng dụng hàm trong thực tế
  4. Video thực hành về hàm trong Python

Hàm giúp bạn tái sử dụng mã, giúp chương trình dễ dàng đọc, bảo trì và tổ chức. Hàm có thể nhận vào các giá trị đầu vào (gọi là đối số hoặc tham số) và có thể trả về một giá trị (hoặc không).

1. Cách định nghĩa hàm trong Python

Để định nghĩa một hàm trong Python, bạn sử dụng từ khóa def theo sau là tên hàm, dấu ngoặc đơn (có thể chứa tham số) và dấu hai chấm.

Cú pháp cơ bản tạo hàm python

def ten_ham(tham_so1, tham_so2,tham_soN):
    # Các câu lệnh thực hiện trong hàm
    ket_qua = tham_so1 + tham_so2
    return ket_qua  # Trả về kết quả

Ví dụ tạo hàm trong python

Ví dụ về hàm tính tổng hai số trong python

def tinh_tong(a, b):
    return a + b
# Gọi hàm với các đối số cụ thể
result = tinh_tong(3, 5)
print(result)  # In ra 8

Giải thích code tạo hàm ví dụ trên:

    def là từ khóa dùng để định nghĩa hàm.
    tinh_tong là tên hàm.
    (a, b) là các tham số của hàm.
    return a + b trả về giá trị tổng của a và b.

Hàm xác định số chẵn lẻ trong python

def kiem_tra_chan_le(number):
    if number % 2 == 0:
        return "Chẵn"
    else:
        return "Lẻ"

result = kiem_tra_chan_le(4)
print(result)  # In ra "Chẵn"

# Gọi hàm với số 7
result = kiem_tra_chan_le(7)
print(result)  # In ra "Lẻ"

2. Các đặc điểm khác của hàm trong Python

(1) Hàm không có tham số trong python

Bạn có thể định nghĩa hàm không có tham số:

def say_hello():
    print("Hello, World!")

say_hello()  # In ra "Hello, World!"

(2) Hàm không trả về giá trị trong python

Hàm cũng có thể không trả về giá trị gì (hoặc trả về None mặc định).

def print_hello():
    print("Hello, World!")
result = print_hello()  # In ra "Hello, World!" và result sẽ là None

(3) Hàm có tham số mặc định

Bạn có thể định nghĩa tham số với giá trị mặc định:

def greet(name="Guest"):
    print(f"Hello, {name}!")

greet("Alice")  # In ra "Hello, Alice!"
greet()         # In ra "Hello, Guest!"

(4) Hàm có số lượng tham số không cố định

Bạn có thể sử dụng *args và **kwargs để cho phép hàm nhận số lượng tham số không cố định:

    *args dùng để nhận số lượng tham số dạng tuple (đối số không xác định số lượng).
    **kwargs dùng để nhận số lượng tham số dạng dictionary (đối số với tên).

def sum_all(*args):
    return sum(args)

print(sum_all(1, 2, 3, 4))  # In ra 10

def print_details(**kwargs):
    for key, value in kwargs.items():
        print(f"{key}: {value}")

print_details(name="Alice", age=25)  # In ra "name: Alice" và "age: 25"

3. Ứng dụng hàm trong thực tế

    Hàm giúp tổ chức và tái sử dụng mã dễ dàng hơn.
    Hàm có thể nhận đầu vào (tham số), thực hiện các phép toán và trả về kết quả.
    Hàm trong Python dễ định nghĩa và sử dụng với cú pháp rõ ràng và dễ hiểu.

4. Video thực hành về hàm trong Python

Hàm tính tổng trong python

Hàm giải phương trình bậc 1 trong python

 

 

Trong Python, hàm là một khối mã được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.