Vị trí: Hiển thị ở thanh dưới cùng (Bottom bar) trên điện thoại hoặc bên trái trên giao diện web.
Tác dụng: Là nơi chứa các view chính, được người dùng sử dụng thường xuyên nhất.
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Tạo ra | Thủ công trong UX → Views, chọn Position = Primary |
Hiển thị cố định | Luôn xuất hiện trên mọi màn hình chính của ứng dụng |
Số lượng tối đa | Khoảng 3–5 view (AppSheet tự giới hạn tự động) |
Ví dụ | - Danh sách học sinh - Danh sách lớp - Dashboard tổng hợp |
Vị trí: Hiển thị trong menu bên trái (Drawer menu), mở bằng biểu tượng ☰ trên ứng dụng.
Tác dụng: Chứa các view ít dùng hơn hoặc các chức năng phụ trợ.
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Tạo ra | Thủ công trong UX → Views, chọn Position = Menu |
Hiển thị khi | Người dùng nhấn vào biểu tượng ☰ để mở menu bên trái |
Mục đích | Chứa các trang như Giới thiệu, Liên hệ, Trợ giúp, Cài đặt |
Ví dụ | - Cài đặt ứng dụng - Giới thiệu - Liên hệ hỗ trợ |
Vị trí: Không hiển thị trong menu chính, mà xuất hiện bên trong các Detail View của bản ghi cha.
Tác dụng: Dùng để hiển thị các bản ghi con có mối quan hệ tham chiếu (Ref) với bản ghi cha.
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Tạo ra | Tự động khi có cột kiểu Ref giữa các bảng |
Vị trí hiển thị | Bên trong form hoặc detail view của bảng cha |
Tên mặc định | Dạng: TênBảng_Ref |
Ví dụ | - Related HocSinh (trong LopHoc_Detail) - Related Đơn hàng (trong Khách hàng) |
Hướng dẫn chi tiết sử dụng các loại menu xuất hiện trong App Sheet