So sánh hàm IF và IFS trong App Sheet

Hướng dẫn chi tiết sử dụng hàm if trong và so sánh hàm IF và IFS trong AppSheet

1. Hàm IF()

Cú pháp:

IF(điều_kiện, giá_trị_nếu_đúng, giá_trị_nếu_sai)

Giải thích:
Dùng để kiểm tra một điều kiện duy nhất. Nếu điều kiện đúng, trả về giá trị thứ 2, nếu sai trả về giá trị thứ 3.

Ví dụ:

IF([Điểm] >= 5, "Đạt", "Không đạt")

Kết quả: Nếu Điểm ≥ 5 thì trả “Đạt”, ngược lại “Không đạt”.


2. Hàm IFS()

Cú pháp:

IFS(điều_kiện1, giá_trị1, điều_kiện2, giá_trị2, ...)

Giải thích:
Dùng khi có nhiều điều kiện cần kiểm tra liên tiếp. AppSheet sẽ kiểm tra từ trái sang phải, gặp điều kiện đúng đầu tiên thì dừng lại và trả kết quả tương ứng.

Ví dụ:

IFS(
  [Điểm] >= 9, "Xuất sắc",
  [Điểm] >= 7, "Giỏi",
  [Điểm] >= 5, "Trung bình",
  [Điểm] < 5, "Yếu"
)


3. Bảng so sánh nhanh

Tiêu chí IF() IFS()
Mục đích Kiểm tra 1 điều kiện Kiểm tra nhiều điều kiện nối tiếp
Cấu trúc 3 đối số: điều kiện, đúng, sai Cặp điều kiện – giá trị, lặp lại nhiều lần
Dễ đọc Dễ khi chỉ có 1 điều kiện Dễ đọc hơn khi có nhiều điều kiện
Linh hoạt Có thể lồng nhiều IF() Không cần lồng, chỉ nối tiếp điều kiện
Ví dụ dùng Xếp loại đạt / không đạt Xếp loại học lực, phân cấp, trạng thái...

4. Kinh nghiệm chọn dùng

  • Nếu chỉ cần đúng / sai, dùng IF().
  • Nếu cần phân loại nhiều mức, dùng IFS().
  • Tránh lồng nhiều IF(); thay vào đó dùng IFS để dễ đọc và dễ bảo trì.

 

Hướng dẫn chi tiết sử dụng hàm if trong và so sánh hàm IF và IFS trong AppSheet