Cú pháp:
IF(điều_kiện, giá_trị_nếu_đúng, giá_trị_nếu_sai)
Giải thích:
Dùng để kiểm tra một điều kiện duy nhất. Nếu điều kiện đúng, trả về giá trị thứ 2, nếu sai trả về giá trị thứ 3.
Ví dụ:
IF([Điểm] >= 5, "Đạt", "Không đạt")
Kết quả: Nếu Điểm ≥ 5 thì trả “Đạt”, ngược lại “Không đạt”.
Cú pháp:
IFS(điều_kiện1, giá_trị1, điều_kiện2, giá_trị2, ...)
Giải thích:
Dùng khi có nhiều điều kiện cần kiểm tra liên tiếp. AppSheet sẽ kiểm tra từ trái sang phải, gặp điều kiện đúng đầu tiên thì dừng lại và trả kết quả tương ứng.
Ví dụ:
IFS(
[Điểm] >= 9, "Xuất sắc",
[Điểm] >= 7, "Giỏi",
[Điểm] >= 5, "Trung bình",
[Điểm] < 5, "Yếu"
)
Tiêu chí | IF() | IFS() |
---|---|---|
Mục đích | Kiểm tra 1 điều kiện | Kiểm tra nhiều điều kiện nối tiếp |
Cấu trúc | 3 đối số: điều kiện, đúng, sai | Cặp điều kiện – giá trị, lặp lại nhiều lần |
Dễ đọc | Dễ khi chỉ có 1 điều kiện | Dễ đọc hơn khi có nhiều điều kiện |
Linh hoạt | Có thể lồng nhiều IF() | Không cần lồng, chỉ nối tiếp điều kiện |
Ví dụ dùng | Xếp loại đạt / không đạt | Xếp loại học lực, phân cấp, trạng thái... |
Hướng dẫn chi tiết sử dụng hàm if trong và so sánh hàm IF và IFS trong AppSheet