View Type trong App Sheet

Mỗi giao diện của ứng dụng được chia thành nhiều loại khác nhau, người tạo ứng dụng di động cần nắm rõ.

  1. Table View
  2. Deck View
  3. Gallery View
  4. Card View
  5. Detail View
  6. Form View
  7. Map View
  8. Chart View
  9. Calendar View
  10. Dashboard View
  11. Dashboard Interactive Mode
  12. Summary View (Chart + Table kết hợp)
  13. Slice View
  14. View type khác (ít dùng hơn)
  15. Tóm tắt so sánh nhanh

View Type trong App Sheet

 

View type là kiểu hiển thị dữ liệu trong ứng dụng AppSheet. Mỗi loại View thể hiện dữ liệu theo một cách khác nhau như bảng, biểu đồ, form, bản đồ,...

1. Table View

Hiển thị dữ liệu dưới dạng bảng (dòng và cột), tương tự Excel.

  • Thích hợp cho dữ liệu có nhiều cột, cần xem nhiều dòng.
  • Có thể sắp xếp, lọc, tìm kiếm.

2. Deck View

Hiển thị từng bản ghi như thẻ (card) có hình, tiêu đề và mô tả.

  • Phù hợp khi muốn xem dữ liệu dạng danh sách ngắn gọn, có hình ảnh.
  • Thường dùng cho danh bạ, danh sách sản phẩm, học sinh, nhân viên.

  • 3. Gallery View

    Hiển thị dữ liệu dưới dạng ô hình ảnh (thumbnail grid).

    • Thích hợp cho dữ liệu có hình ảnh chính, ví dụ: sản phẩm, ảnh chụp, mẫu thiết kế.
    • Người dùng có thể chạm vào từng hình để xem chi tiết.

    4. Card View

    Hiển thị dữ liệu theo dạng thẻ có bố cục linh hoạt.

    • Có thể tùy chỉnh vị trí hình ảnh, tiêu đề, nội dung.
    • Phù hợp cho giao diện hiện đại, trình bày sản phẩm hoặc tin tức.

    5. Detail View

    Hiển thị chi tiết của 1 hàng (row) trong bảng.

    • Mỗi cột hiển thị như một dòng thông tin.
    • Thường được mở khi người dùng nhấn vào một bản ghi trong Table, Deck hoặc Gallery.

    6. Form View

    Dùng để thêm mới hoặc chỉnh sửa dữ liệu.

    • Các cột hiển thị thành ô nhập liệu.
    • Có thể dùng “Show?” để ẩn/hiện câu hỏi khi nhập.

    7. Map View

    Hiển thị dữ liệu trên bản đồ (Map) dựa trên vị trí GPS.

    • Cần có cột kiểu dữ liệu Address hoặc LatLong.
    • Thích hợp cho ứng dụng theo dõi vị trí, khách hàng, cửa hàng, tài sản.

    8. Chart View

    Hiển thị dữ liệu bằng biểu đồ (cột, tròn, đường,...).

    • Thường dùng để thống kê, báo cáo, tổng hợp dữ liệu.
    • Các loại chart phổ biến: Column, Pie, Line.

    9. Calendar View

    Hiển thị dữ liệu theo dạng lịch.

    • Cần có cột kiểu Date hoặc DateTime.
    • Phù hợp cho quản lý lịch học, lịch làm việc, sự kiện.

    10. Dashboard View

    Là dạng tổng hợp nhiều View nhỏ hiển thị cùng lúc trên một màn hình.

    • Có thể gộp nhiều View: Table, Chart, Detail,...
    • Tùy chọn “Interactive Mode” giúp các View liên kết với nhau khi nhấp chọn.

    11. Dashboard Interactive Mode

    Khi bật “Interactive mode”: người dùng nhấn vào một bản ghi trong một View, các View khác trong Dashboard sẽ tự động hiển thị dữ liệu tương ứng.

    12. Summary View (Chart + Table kết hợp)

    Dạng tổng hợp dữ liệu tóm tắt, thường là bảng có biểu đồ nhỏ hiển thị cùng.

    13. Slice View

    Không phải là một View hiển thị, mà là bộ lọc dữ liệu (subset của Table) được dùng làm nguồn dữ liệu cho các View khác.

    14. View type khác (ít dùng hơn)

    • Map Cluster: gom nhóm vị trí gần nhau.
    • Gallery Large: dạng hình lớn, xem rõ hơn.
    • Chart Dashboard: dùng cho màn hình thống kê tổng hợp.

    15. Tóm tắt so sánh nhanh

    Loại View Đặc điểm Dùng cho
    Table Dạng bảng nhiều dòng cột Xem danh sách dữ liệu
    Deck Dạng thẻ có hình và tiêu đề Danh bạ, danh sách ngắn
    Gallery Dạng lưới hình ảnh Sản phẩm, ảnh, thiết kế
    Card Thẻ tùy chỉnh bố cục Trình bày đẹp, hiện đại
    Detail Hiển thị thông tin 1 bản ghi Xem chi tiết học sinh, sản phẩm
    Form Nhập và sửa dữ liệu Thêm / sửa bản ghi
    Map Hiển thị trên bản đồ Khách hàng, cửa hàng, vị trí
    Chart Biểu đồ trực quan Thống kê, báo cáo
    Calendar Dạng lịch theo ngày Sự kiện, kế hoạch
    Dashboard Tổng hợp nhiều View Báo cáo tổng quan, quản lý

Tìm kiếm:

Mỗi giao diện của ứng dụng được chia thành nhiều loại khác nhau, người tạo ứng dụng di động cần nắm rõ.