Kiểu dữ liệu cột trong AppSheet

Chi tiết về các kiểu cột dữ liệu cột trong AppSheet

Kiểu dữ liệu trong AppSheet

 

  1. Text
  2. Number
  3. Price
  4. Yes/No
  5. Date
  6. Time
  7. DateTime
  8. Duration
  9. Image
  10. Drawing
  11. Signature
  12. Location
  13. Enum
  14. EnumList
  15. Ref
  16. File
  17. Email
  18. Phone
  19. URL
  20. Address

Trong AppSheet, các kiểu dữ liệu (Data Types) giúp xác định cách mà một cột sẽ lưu trữ và xử lý thông tin. Việc chọn đúng kiểu dữ liệu là rất quan trọng để ứng dụng hoạt động chính xác, hiển thị đúng và hỗ trợ các tính năng nâng cao như xác thực, lọc, biểu đồ,...

Dưới đây là danh sách các kiểu dữ liệu phổ biến trong AppSheet:

1. Text

    Mô tả: 🔤 Chuỗi ký tự, chữ viết.
    Ví dụ: TenSanPham: "Đồng hồ Casio MTP-123"

2. Number

    Mô tả: 🔢 Số nguyên hoặc thập phân.
    Ví dụ: SoLuongTon: 25

3. Price

    Mô tả: 💲 Số tiền, có định dạng tiền tệ.
    Ví dụ: GiaBan: 1.250.000 (VNĐ)

4. Yes/No

    Mô tả: ✅ Đúng hoặc sai (True/False).
    Ví dụ: DaThanhToan: ✔️ (đã thanh toán)

5. Date

    Mô tả: 📅 Ngày (không có giờ).
    Ví dụ: NgayNhapHang: 2025-04-23

6. Time

    Mô tả: 🕒 Giờ phút giây (không có ngày).
    Ví dụ: GioHen: 14:30:00

7. DateTime

    Mô tả: 📆 Kết hợp cả ngày và giờ.
    Ví dụ: ThoiGianTao: 2025-04-23 09:10

8. Duration

    Mô tả: ⏳ Khoảng thời gian.
    Ví dụ: ThoiGianPhucVu: 00:45:00 (45 phút)

9. Image

    Mô tả: 🖼️ Ảnh từ camera hoặc file tải lên.
    Ví dụ: HinhSanPham: ảnh chiếc đồng hồ

10. Drawing

    Mô tả: ✏️ Bản vẽ tay (vẽ trực tiếp trên màn hình).
    Ví dụ: SoDoMatBang: sơ đồ layout cửa hàng

11. Signature

    Mô tả: ✍️ Chữ ký số của người dùng.
    Ví dụ: ChuKyKhachHang: ký xác nhận đơn hàng

12. Location

    Mô tả: 📍 Vị trí địa lý (tọa độ GPS).
    Ví dụ: ViTriCuaHang: 10.762622, 106.660172

13. Enum

    Mô tả: 🧩 Chọn một giá trị từ danh sách.
    Ví dụ: TrangThaiDonHang: "Đã giao"

14. EnumList

    Mô tả: 📋 Chọn nhiều giá trị từ danh sách.
    Ví dụ: DichVuDaChon: ["Cạo mặt", "Cắt tóc", "Gội đầu"]

 15. Ref

    Mô tả: 🔗 Tham chiếu đến một hàng trong bảng khác.
    Ví dụ: MaKhachHang: liên kết đến bảng KhachHang

16. File

    Mô tả: 📎 Tập tin bất kỳ (PDF, Word, Excel,...).
    Ví dụ: HoaDonPDF: file hóa đơn tải lên

17. Email

    Mô tả: ✉️ Địa chỉ email.
    Ví dụ: EmailKhachHang: abc@gmail.com

18. Phone

    Mô tả: 📞 Số điện thoại.
    Ví dụ: SDTKhachHang: 0909 123 456

19. URL

    Mô tả: 🌐 Đường link web.
    Ví dụ: LinkSanPham: https://donghoabc.vn/mtps123

20. Address

    Mô tả: 🏠 Địa chỉ thực tế (dùng được với bản đồ).
    Ví dụ: DiaChiGiaoHang: "123 Lê Lợi, Q.1, TP.HCM"

Tìm kiếm:

Chi tiết về các kiểu cột dữ liệu cột trong AppSheet