- Bạn vào edit design 1 table bất kỳ, chọn vào 1 cột, sẽ xuất hiện hình bên dưới.
Tùy vào mỗi kiểu dữ liệu của cột như chữ / số / ngày .. mà cột đó chứa các thuộc tính khác nhau.
Field Properties trong bảng của Microsoft Access cho phép bạn xác định và tùy chỉnh cách dữ liệu được lưu trữ và xử lý trong các cột (trường) của một bảng.
Mỗi loại cột(trường/fields) có các thuộc tính khác nhau, và những thuộc tính này giúp bạn quản lý dữ liệu nhập vào hiệu quả hơn.
Các thuộc tính này giúp kiểm soát các dữ liệu được nhập, hiển thị và lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.
Nhờ các thuộc tính này, Access có thể quản lý dữ liệu một cách chặt chẽ và có cấu trúc hơn so với Excel.
Dưới đây là các thuộc tính phổ biến nhất của một trường trong bảng Access:
Xác định tên của trường. Tên trường phải độc nhất trong một bảng và nên dễ hiểu để quản lý dữ liệu.
Tác dụng: Xác định kích thước tối đa của trường. Ví dụ, đối với trường kiểu Text, bạn có thể chỉ định độ dài tối đa của văn bản có thể được lưu trữ trong trường.
Ví dụ: Nếu bạn có một trường "Số điện thoại", bạn có thể đặt kích thước là 15 để phù hợp với số điện thoại quốc tế.
Xác định loại dữ liệu có thể được lưu trữ trong trường. Một số kiểu dữ liệu thông thường bao gồm:
Text (Văn bản ngắn): Lưu trữ văn bản hoặc số có độ dài lên đến 255 ký tự.
Memo (Văn bản dài): Lưu trữ văn bản có độ dài lớn (lên đến 65.536 ký tự), dùng cho các trường mô tả chi tiết.
Number (Số): Lưu trữ dữ liệu dạng số, có thể dùng cho các phép tính.
Date/Time (Ngày/Giờ): Lưu trữ thông tin ngày và giờ.
Currency (Tiền tệ): Lưu trữ dữ liệu tiền tệ với độ chính xác cao.
Yes/No (Có/Không): Lưu trữ các giá trị logic (true/false).
AutoNumber: Tạo số thứ tự tự động cho mỗi bản ghi mới.
Hyperlink: Lưu trữ liên kết đến các tài liệu hoặc trang web.
Xác định số lượng ký tự tối đa mà trường văn bản có thể chứa hoặc kích thước của số (với trường số). Ví dụ, trường Text có thể giới hạn số ký tự ở mức 50, trong khi trường Number có thể là Byte, Integer, Long Integer, v.v.
Xác định cách hiển thị dữ liệu trong trường. Ví dụ, bạn có thể định dạng trường ngày tháng để hiển thị dưới dạng "dd/mm/yyyy" hoặc định dạng số để hiển thị với dấu phân cách hàng nghìn.
Tác dụng: Cung cấp cách thức hiển thị dữ liệu trong trường. Thuộc tính này chỉ áp dụng cho các kiểu dữ liệu nhất định, như Date/Time, Currency, Number.
Ví dụ: Bạn có thể định dạng một trường ngày tháng là "dd/mm/yyyy" để hiển thị theo định dạng ngày-tháng-năm.
Quy định mẫu cho dữ liệu nhập vào, giúp người dùng nhập dữ liệu theo đúng định dạng. Ví dụ, một trường số điện thoại có thể có mặt nạ nhập liệu để đảm bảo dữ liệu được nhập đúng cách (ví dụ: (000) 000-0000).
Tác dụng: Cung cấp một khuôn mẫu cho người dùng khi nhập dữ liệu vào trường. Điều này giúp đảm bảo dữ liệu được nhập đúng định dạng.
Ví dụ: Trường "Số điện thoại" có thể sử dụng mặt nạ nhập liệu (###) ###-#### để đảm bảo rằng số điện thoại luôn được nhập theo đúng định dạng.
Xác định tiêu đề thay thế cho tên trường khi hiển thị trong các biểu mẫu hoặc báo cáo. Ví dụ, nếu tên trường là "CustomerID", bạn có thể đặt chú thích là "Mã Khách Hàng".
Tác dụng: Cung cấp tên hiển thị cho trường trong giao diện người dùng, thay vì tên trường gốc trong bảng.
Ví dụ: Trường "FirstName" có thể có caption là "Họ và Tên" để dễ hiểu hơn cho người sử dụng.
Giá trị mặc định được điền tự động vào trường khi tạo một bản ghi mới. Điều này giúp tự động hóa dữ liệu lặp lại, như đặt mặc định trường "Quốc gia" là "Việt Nam".
Tác dụng: Cung cấp giá trị mặc định cho trường khi người dùng nhập dữ liệu mới. Nếu không có giá trị nào được nhập, giá trị mặc định này sẽ tự động được áp dụng.
Ví dụ: Trường "Ngày nhập" có thể có giá trị mặc định là ngày hiện tại.
Xác định điều kiện mà dữ liệu nhập vào trường phải tuân theo. Ví dụ, quy tắc ">= 18" trong trường tuổi sẽ chỉ chấp nhận dữ liệu từ 18 trở lên.
Tác dụng: Đảm bảo rằng dữ liệu nhập vào trường tuân thủ một quy tắc nhất định. Nếu dữ liệu không thỏa mãn quy tắc, hệ thống sẽ cảnh báo hoặc từ chối.
Ví dụ: Trường "Tuổi" có thể được giới hạn trong khoảng từ 18 đến 100 bằng quy tắc kiểm tra >=18 AND <=100.
Thông điệp sẽ hiển thị nếu dữ liệu nhập vào không tuân theo quy tắc xác thực. Ví dụ: "Tuổi phải lớn hơn hoặc bằng 18".
Tác dụng: Cung cấp thông báo tùy chỉnh khi dữ liệu không hợp lệ được nhập vào trường.
Ví dụ: Nếu người dùng nhập tuổi không hợp lệ (ngoài khoảng 18 đến 100), hệ thống có thể hiển thị thông báo như "Tuổi phải từ 18 đến 100."
Nếu thuộc tính này được đặt thành "Yes", dữ liệu phải được nhập vào trường và không được để trống.
Tác dụng: Xác định liệu trường đó có bắt buộc phải nhập dữ liệu hay không. Nếu được đặt thành Yes, người dùng không thể để trường này trống.
Ví dụ: Trường "Họ tên" có thể được đặt là Required = Yes để đảm bảo người dùng phải nhập thông tin.
Áp dụng cho trường văn bản, cho phép nhập dữ liệu là chuỗi rỗng ("") thay vì để trống.
Tác dụng: Cho phép trường chấp nhận chuỗi trống (""), thay vì yêu cầu phải có dữ liệu.
Ví dụ: Trường "Địa chỉ" có thể chấp nhận chuỗi trống nếu người dùng không muốn điền thông tin.
Cải thiện hiệu suất của các thao tác tìm kiếm và sắp xếp dữ liệu. Bạn có thể đặt chỉ mục là "Yes (Duplicates OK)" để cho phép các giá trị trùng lặp, hoặc "Yes (No Duplicates)" để không cho phép trùng lặp.
Tác dụng: Cải thiện hiệu suất tìm kiếm trong các trường có dữ liệu lớn. Bạn có thể tạo chỉ mục trên một trường để nhanh chóng tìm kiếm và truy vấn dữ liệu.
Ví dụ: Trường "Mã khách hàng" có thể được đánh dấu là Indexed để việc tra cứu dữ liệu nhanh hơn.
Dùng để nén dữ liệu văn bản nhằm tiết kiệm không gian lưu trữ. Khi kích hoạt, các chuỗi văn bản dài được nén tự động.
Xác định cách căn chỉnh văn bản trong trường (Trái, Phải, hoặc Giữa).
Tác dụng: Dành cho trường có kiểu AutoNumber, tự động sinh ra một số duy nhất mỗi khi một bản ghi mới được thêm vào. Đây là cách để tạo khóa chính cho bảng.
Ví dụ: Trường "ID khách hàng" có thể được đặt là AutoNumber, mỗi khách hàng mới sẽ được cấp một ID duy nhất.
Tác dụng: Tạo một danh sách các giá trị có sẵn để người dùng chọn, thay vì phải nhập dữ liệu thủ công. Thường được sử dụng trong các trường liên kết với các bảng khác.
Ví dụ: Trường "Mã phòng" có thể được đặt thành Lookup để người dùng có thể chọn từ danh sách các mã phòng có sẵn trong bảng "Phòng".
Tìm kiếm: fields properties nam o dau trong ms access;fields properties co tac dung gi;giai thich chi tiet cac fields properties;
Tìm kiếm:
Những tính năng rất hay của Fields Properties Table MS Access mà người làm phần mềm nên biết