Dưới đây là cách bạn khai báo và làm việc với mảng trong JavaScript, thường xuyên áp dụng trong lập trình ứng dụng web dành cho các lập trình viên, đây là tài liệu javascript dễ hiểu nhất.
Bạn có thể khai báo mảng bằng cách sử dụng dấu ngoặc vuông [].
// Mảng chứa các giá trị số
let danhsachso= [1, 2, 3, 4, 5];
// Mảng chứa các giá trị chuỗi
let monhoc = ["C#", "Java", "Python"];
// Mảng chứa nhiều kiểu dữ liệu khác nhau
let mixedArray = [1, "Hello", true, { name: "Nhật" }];
Các phần tử trong mảng được truy cập bằng chỉ số (index), bắt đầu từ 0.
let monhoc = ["C#", "Java", "Python"];
console.log(monhoc [0]); // "C#"
console.log(monhoc [1]); // "Java"
console.log(monhoc [2]); // "Python"
Bạn có thể thêm phần tử vào mảng bằng cách sử dụng các phương thức như push(), unshift():
push() thêm phần tử vào cuối mảng.
unshift() thêm phần tử vào đầu mảng.
let fruits = ["Apple", "Banana"];
// Thêm phần tử vào cuối mảng
fruits.push("Cherry");
console.log(fruits); // ["Apple", "Banana", "Cherry"]
// Thêm phần tử vào đầu mảng
fruits.unshift("Mango");
console.log(fruits); // ["Mango", "Apple", "Banana", "Cherry"]
Bạn có thể loại bỏ phần tử từ mảng bằng các phương thức pop() (xóa phần tử cuối) và shift() (xóa phần tử đầu).
let fruits = ["Apple", "Banana", "Cherry"];
// Xóa phần tử cuối
fruits.pop();
console.log(fruits); // ["Apple", "Banana"]
// Xóa phần tử đầu
fruits.shift();
console.log(fruits); // ["Banana"]
Bạn có thể sử dụng vòng lặp for, forEach(), hoặc map() để duyệt qua mảng.
Sử dụng vòng lặp for:
let fruits = ["Apple", "Banana", "Cherry"];
for (let i = 0; i < fruits.length; i++) {
console.log(fruits[i]);
}
// Output:
// "Apple"
// "Banana"
// "Cherry"
Sử dụng forEach():
let fruits = ["Apple", "Banana", "Cherry"];
fruits.forEach(function(fruit) {
console.log(fruit);
});
// Output:
// "Apple"
// "Banana"
// "Cherry"
Các phương thức như indexOf(), includes(), và find() có thể giúp bạn tìm kiếm phần tử trong mảng.
let fruits = ["Apple", "Banana", "Cherry"];
console.log(fruits.indexOf("Banana")); // 1 (Vị trí của phần tử)
console.log(fruits.includes("Grape")); // false (Kiểm tra xem phần tử có tồn tại không)
let found = fruits.find(function(fruit) {
return fruit === "Cherry";
});
console.log(found); // "Cherry"
Bạn có thể sử dụng phương thức concat() để kết hợp mảng.
let fruits = ["Apple", "Banana"];
let moreFruits = ["Cherry", "Grape"];
let allFruits = fruits.concat(moreFruits);
console.log(allFruits); // ["Apple", "Banana", "Cherry", "Grape"]
map(): Dùng để tạo một mảng mới với các phần tử đã được thay đổi theo một hàm.
filter(): Dùng để tạo một mảng mới chỉ với các phần tử thỏa mãn điều kiện.
reduce(): Dùng để tính toán một giá trị duy nhất từ các phần tử của mảng.
let numbers = [1, 2, 3, 4, 5];
// Sử dụng map() để nhân đôi các phần tử
let doubledNumbers = numbers.map(function(number) {
return number * 2;
});
console.log(doubledNumbers); // [2, 4, 6, 8, 10]
// Sử dụng filter() để lấy các số chẵn
let evenNumbers = numbers.filter(function(number) {
return number % 2 === 0;
});
console.log(evenNumbers); // [2, 4]
// Sử dụng reduce() để tính tổng
let sum = numbers.reduce(function(accumulator, currentValue) {
return accumulator + currentValue;
}, 0);
console.log(sum); // 15
Mảng trong JavaScript là một kiểu dữ liệu rất mạnh mẽ và linh hoạt. Bạn có thể dễ dàng thao tác với các phần tử của mảng bằng nhiều phương thức khác nhau như thêm, xóa, tìm kiếm, lặp qua mảng, và kết hợp mảng. Các phương thức như map(), filter(), và reduce() giúp bạn thao tác với mảng một cách hiệu quả và dễ dàng.
Tìm kiếm:
Biến mảng JavaScript còn gọi là array là một kiểu dữ liệu cho phép bạn lưu trữ một tập hợp các giá trị. Mảng có thể chứa các kiểu dữ liệu khác nhau (số, chuỗi, đối tượng, thậm chí mảng con).