Dưới đây là các loại biểu thức phổ biến trong JavaScript
Biểu thức này sử dụng các toán tử số học để thực hiện phép toán với các giá trị số.
let x = 10 + 5; // Biểu thức số học (Kết quả: 15)
let y = 2 * 2; // Biểu thức số học (Kết quả: 4)
Tham khảo thêm các phép toán học khác:
Toán tử | Mô tả | Ví dụ | Kết quả |
---|---|---|---|
+ |
Cộng hai giá trị số học | 10 + 5 |
15 |
- |
Trừ một giá trị số học khỏi giá trị khác | 10 - 5 |
5 |
* |
Nhân hai giá trị số học | 10 * 5 |
50 |
/ |
Chia một giá trị số học cho giá trị khác | 10 / 5 |
2 |
% |
Chia lấy phần dư | 10 % 3 |
1 |
** |
Lũy thừa (số mũ) | 2 ** 3 |
8 |
++ |
Tăng giá trị của biến lên 1 | let x = 5; x++ |
6 |
-- |
Giảm giá trị của biến xuống 1 | let y = 5; y-- |
4 |
Biểu thức này thực hiện phép nối chuỗi hoặc xử lý các giá trị chuỗi.
let greeting = "Hello, " + "world!"; // Biểu thức chuỗi (Kết quả: "Hello, world!")
Toán tử + được sử dụng để nối các chuỗi lại với nhau.
let greeting = "Hello" + " " + "World!";
console.log(greeting); // Kết quả: "Hello World!"
Bạn có thể nối chuỗi với các giá trị từ biến hoặc các biểu thức khác.
let name = "John";
let message = "Hello, " + name + "!";
console.log(message); // Kết quả: "Hello, John!"
Template literals (hoặc chuỗi mẫu) cho phép bạn dễ dàng chèn biến hoặc biểu thức vào chuỗi mà không cần dùng toán tử +. Template literals sử dụng dấu backtick (`).
let name = "John";
let age = 30;
let message = `Hello, ${name}. You are ${age} years old.`;
console.log(message); // Kết quả: "Hello, John. You are 30 years old."
Biểu thức so sánh trong JavaScript là các biểu thức sử dụng các toán tử so sánh để so sánh hai giá trị và trả về kết quả là true hoặc false. Các toán tử so sánh giúp bạn kiểm tra sự tương quan giữa hai giá trị, chẳng hạn như bằng nhau, lớn hơn, nhỏ hơn, v.v.
Toán tử | Mô tả | Ví dụ | Kết quả |
---|---|---|---|
== |
Kiểm tra bằng nhau (không kiểm tra kiểu dữ liệu) | 5 == '5' |
true |
=== |
Kiểm tra bằng nhau tuyệt đối (kiểm tra cả giá trị và kiểu dữ liệu) | 5 === '5' |
false |
!= |
Kiểm tra không bằng nhau (không kiểm tra kiểu dữ liệu) | 5 != '5' |
false |
!== |
Kiểm tra không bằng nhau tuyệt đối (kiểm tra cả giá trị và kiểu dữ liệu) | 5 !== '5' |
true |
> |
Kiểm tra lớn hơn | 10 > 5 |
true |
< |
Kiểm tra nhỏ hơn | 10 < 5 |
false |
>= |
Kiểm tra lớn hơn hoặc bằng | 10 >= 5 |
true |
<= |
Kiểm tra nhỏ hơn hoặc bằng | 10 <= 5 |
false |
Một số ví dụ về các biểu thức so sánh
Kiểm tra xem giá trị của hai đối tượng có bằng nhau hay không, mà không quan tâm đến kiểu dữ liệu.
let result = (5 == '5'); // Kiểm tra giá trị có bằng nhau không (Không so sánh kiểu dữ liệu)
console.log(result); // Kết quả: true
Kiểm tra giá trị và kiểu dữ liệu có hoàn toàn giống nhau hay không.
let result = (5 === '5'); // Kiểm tra cả giá trị và kiểu dữ liệu
console.log(result); // Kết quả: false
Kiểm tra xem giá trị của hai đối tượng có khác nhau không, mà không quan tâm đến kiểu dữ liệu.
let result = (5 != '5'); // Kiểm tra giá trị có khác nhau không (Không so sánh kiểu dữ liệu)
console.log(result); // Kết quả: false
Kiểm tra giá trị và kiểu dữ liệu có khác nhau hay không.
let result = (5 !== '5'); // Kiểm tra cả giá trị và kiểu dữ liệu
console.log(result); // Kết quả: true
Kiểm tra xem giá trị bên trái có lớn hơn giá trị bên phải hay không.
let result = (10 > 5); // Kiểm tra 10 có lớn hơn 5 không
console.log(result); // Kết quả: true
Kiểm tra xem giá trị bên trái có nhỏ hơn giá trị bên phải hay không.
let result = (10 < 5); // Kiểm tra 10 có nhỏ hơn 5 không
console.log(result); // Kết quả: false
Kiểm tra xem giá trị bên trái có lớn hơn hoặc bằng giá trị bên phải hay không.
let result = (10 >= 5); // Kiểm tra 10 có lớn hơn hoặc bằng 5 không
console.log(result); // Kết quả: true
Kiểm tra xem giá trị bên trái có nhỏ hơn hoặc bằng giá trị bên phải hay không.
let result = (10 <= 5); // Kiểm tra 10 có nhỏ hơn hoặc bằng 5 không
console.log(result); // Kết quả: false
Biểu thức logic trong JavaScript là các biểu thức sử dụng các toán tử logic để thực hiện các phép toán với các giá trị boolean (true hoặc false). Các toán tử logic giúp bạn kết hợp các điều kiện hoặc kiểm tra các điều kiện phức tạp hơn.
Toán tử | Mô tả | Ví dụ | Kết quả |
---|---|---|---|
&& |
AND: Trả về true nếu cả hai điều kiện đều true |
true && false |
false |
` | ` | OR: Trả về true nếu ít nhất một điều kiện là true |
|
! |
NOT: Đảo ngược giá trị boolean (chuyển true thành false , và ngược lại) |
!true |
false |
Ví dụ về các biểu thức logic
Toán tử && (AND) trả về true chỉ khi cả hai điều kiện đều đúng.
let result = (5 > 3) && (10 < 20); // Kiểm tra cả hai điều kiện
console.log(result); // Kết quả: true (vì cả hai điều kiện đều đúng)
Toán tử || (OR) trả về true nếu ít nhất một điều kiện là đúng.
let result = (5 > 3) || (10 > 20); // Kiểm tra nếu một trong hai điều kiện đúng
console.log(result); // Kết quả: true (vì điều kiện đầu tiên đúng)
Toán tử ! (NOT) đảo ngược giá trị boolean của biểu thức. Nếu biểu thức là true, nó sẽ trả về false, và ngược lại.
let result = !(5 > 3); // Đảo ngược giá trị của (5 > 3)
console.log(result); // Kết quả: false (vì (5 > 3) là true, và NOT true là false)
Các ví dụ kết hợp các toán tử logic
Bạn có thể kết hợp các toán tử logic để kiểm tra các điều kiện phức tạp hơn.
let result = (5 > 3) && (10 > 20 || 30 > 10); // Kết hợp AND và OR
console.log(result); // Kết quả: true (vì cả hai điều kiện của AND đều đúng)
Bạn cũng có thể đảo ngược các điều kiện logic bằng cách sử dụng !.
let result = !(5 > 3 || 10 < 5); // Đảo ngược kết quả của điều kiện OR
console.log(result); // Kết quả: false (vì (5 > 3 || 10 < 5) là true, và NOT true là false)
Biểu thức điều kiện giúp bạn thực hiện một phép toán điều kiện ngắn gọn.
let age = 18;
let status = age >= 18 ? "Adult" : "Minor"; // Biểu thức điều kiện (Kết quả: "Adult")
Tìm kiếm:
Biểu thức (expression) trong JavaScript là bất kỳ đoạn mã nào có thể được đánh giá và trả về một giá trị. Biểu thức có thể là các phép toán, gọi hàm, hoặc các kết hợp phức tạp của các giá trị, biến và toán tử.