- Nhóm Lệnh Điều Khiển (Control)
- Nhóm Lệnh Sự Kiện (Events)
- Nhóm Lệnh Chuyển Động (Motion)
- Nhóm Lệnh Hiển Thị (Looks)
- Nhóm Lệnh Âm Thanh (Sound)
- Nhóm Lệnh Cảm Biến (Sensing)
- Nhóm Lệnh Biến (Variables)
- Nhóm Lệnh Tạo Bản Sao (Cloning)
- Nhóm Lệnh Toán Học (Operators)
- Nhóm Lệnh Tình Huống (My Blocks)
- Tóm lại:
Dưới đây là các nhóm lệnh chính trong Scratch:
1. Nhóm Lệnh Điều Khiển (Control)
- Các lệnh trong nhóm này giúp bạn điều khiển luồng thực thi của chương trình, chẳng hạn như các vòng lặp, điều kiện, và tạm dừng chương trình.
- Ví dụ:
repeat
, if... then
, forever
, wait
, stop
, create clone of
, v.v.
- Ứng dụng: Dùng để tạo các vòng lặp, kiểm tra điều kiện, tạm dừng chương trình, tạo các bản sao (clone), dừng các hành động khi cần thiết.
2. Nhóm Lệnh Sự Kiện (Events)
- Các lệnh trong nhóm này giúp bạn bắt đầu chương trình hoặc thực hiện hành động khi một sự kiện xảy ra, chẳng hạn như nhấn phím, nhấp chuột hoặc khi cờ xanh được nhấn.
- Ví dụ:
when green flag clicked
, when [key] key pressed
, when this sprite clicked
, v.v.
- Ứng dụng: Dùng để khởi động hoặc kích hoạt chương trình và các hành động khi có sự kiện từ người dùng hoặc hệ thống.
3. Nhóm Lệnh Chuyển Động (Motion)
- Các lệnh này giúp bạn di chuyển nhân vật (sprite) trên sân khấu, thay đổi vị trí, xoay hướng, và tạo hiệu ứng chuyển động.
- Ví dụ:
move (10) steps
, turn clockwise (15) degrees
, go to x: (0) y: (0)
, glide (2) secs to x: (100) y: (100)
, v.v.
- Ứng dụng: Dùng để điều khiển chuyển động của nhân vật, tạo các hành động như di chuyển, xoay, lướt.
4. Nhóm Lệnh Hiển Thị (Looks)
- Nhóm này giúp bạn thay đổi các thuộc tính hiển thị của nhân vật, như thay đổi trang phục, hiển thị văn bản, thay đổi hiệu ứng hình ảnh, v.v.
- Ví dụ:
say [Hello!] for (2) seconds
, switch costume to [costume1]
, set size to (100)%
, change color effect by (25)
, v.v.
- Ứng dụng: Dùng để thay đổi diện mạo và hiển thị của nhân vật, tạo các hiệu ứng, hoặc hiển thị thông tin cho người dùng.
5. Nhóm Lệnh Âm Thanh (Sound)
- Các lệnh này giúp bạn thêm âm thanh vào chương trình, từ việc phát nhạc, hiệu ứng âm thanh đến thay đổi âm lượng.
- Ví dụ:
play sound [sound1] until done
, start sound [sound2]
, change volume by (10)
, v.v.
- Ứng dụng: Dùng để thêm âm thanh vào các trò chơi hoặc hoạt hình, tạo hiệu ứng âm thanh khi có sự kiện xảy ra.
6. Nhóm Lệnh Cảm Biến (Sensing)
- Các lệnh trong nhóm này giúp bạn thu thập dữ liệu từ môi trường, chẳng hạn như vị trí của nhân vật, trạng thái chạm vào đối tượng khác, hoặc thông tin từ người dùng (như nhấn phím).
- Ví dụ:
touching [sprite]?
, key [space] pressed?
, mouse down?
, distance to [sprite]
, v.v.
- Ứng dụng: Dùng để tạo các điều kiện và tương tác trong trò chơi hoặc ứng dụng, chẳng hạn như phát hiện va chạm hoặc sự kiện nhấn phím.
7. Nhóm Lệnh Biến (Variables)
- Các lệnh này giúp bạn tạo và điều khiển các biến, chẳng hạn như điểm số, thời gian, hoặc các giá trị khác trong chương trình.
- Ví dụ:
set [score] to (0)
, change [score] by (1)
, show variable [score]
, hide variable [score]
, v.v.
- Ứng dụng: Dùng để lưu trữ và xử lý dữ liệu trong trò chơi hoặc chương trình, ví dụ như điểm số, thời gian đếm ngược, v.v.
8. Nhóm Lệnh Tạo Bản Sao (Cloning)
- Các lệnh trong nhóm này giúp bạn tạo và quản lý các bản sao của sprite.
- Ví dụ:
create clone of [myself]
, delete this clone
, when I start as a clone
, v.v.
- Ứng dụng: Dùng trong các trò chơi hoặc ứng dụng khi bạn muốn tạo ra nhiều đối tượng giống nhau (như kẻ thù trong trò chơi, hoặc đối tượng tương tác).
9. Nhóm Lệnh Toán Học (Operators)
- Các lệnh toán học giúp bạn thực hiện các phép toán, so sánh, chuỗi văn bản, và các phép tính logic.
- Ví dụ:
+
, -
, *
, /
, mod
, =
, <
, >
, join [text1] [text2]
, v.v.
- Ứng dụng: Dùng để thực hiện các phép toán và điều kiện, chẳng hạn như tính điểm, so sánh giá trị, hoặc xử lý chuỗi văn bản.
10. Nhóm Lệnh Tình Huống (My Blocks)
- Lệnh này cho phép bạn tạo các khối lệnh riêng biệt (tạo ra các block mới) để sử dụng lại trong dự án của mình, giúp tổ chức mã nguồn rõ ràng và dễ quản lý hơn.
- Ví dụ: Bạn có thể tạo một khối lệnh mới như
create block [jump]
và gán các hành động cho khối này.
- Ứng dụng: Dùng để tổ chức mã lệnh trong các dự án phức tạp, giúp dễ dàng tái sử dụng và duy trì.
Tóm lại:
Các nhóm lệnh trong Scratch được thiết kế để giúp bạn tổ chức mã lệnh một cách hợp lý và dễ hiểu. Khi bạn sử dụng Scratch để tạo các dự án, việc nắm vững các nhóm lệnh này sẽ giúp bạn tạo ra các trò chơi, hoạt hình, ứng dụng và chương trình tương tác một cách hiệu quả và sáng tạo.
Tìm kiếm: