Lệnh chuyển động trong Scratch

Trong Scratch, các lệnh chuyển động giúp bạn điều khiển cách các nhân vật (sprites) di chuyển trên màn hình. Dưới đây là một số lệnh chuyển động phổ biến mà bạn có thể sử dụng

  1. Di chuyển một số bước (Move Steps)
  2. Xoay nhân vật (Turn)
  3. Di chuyển đến tọa độ (Go To X and Y)
  4. Di chuyển đến một nhân vật khác (Go To Another Sprite)
  5. Di chuyển trượt (Glide)
  6. Đi đến phía trước (Point in Direction)
  7. Di chuyển ra ngoài (Edge)
  8. Thay đổi vị trí (Change X by / Change Y by)
  9. Di chuyển vào một vị trí ngẫu nhiên (Go to Random Position)
  10. Một số ứng dụng của lệnh chuyển động:

1. Di chuyển một số bước (Move Steps)

  • Lệnh: move (10) steps
  • Chức năng: Di chuyển nhân vật một số bước nhất định theo hướng mà nó đang đối diện. Bạn có thể thay đổi số bước để điều chỉnh khoảng cách.
  • Ví dụ: move (15) steps sẽ di chuyển nhân vật 15 bước về phía trước.

2. Xoay nhân vật (Turn)

  • Lệnh: turn clockwise (15) degrees hoặc turn counterclockwise (15) degrees
  • Chức năng: Xoay nhân vật theo chiều kim đồng hồ hoặc ngược chiều kim đồng hồ một số độ nhất định.
  • Ví dụ: turn clockwise (90) degrees sẽ xoay nhân vật 90 độ theo chiều kim đồng hồ.

3. Di chuyển đến tọa độ (Go To X and Y)

  • Lệnh: go to x: (0) y: (0)
  • Chức năng: Đưa nhân vật đến một vị trí xác định trên sân khấu, với xy là tọa độ.
  • Ví dụ: go to x: (100) y: (50) sẽ di chuyển nhân vật đến vị trí có tọa độ (100, 50).

4. Di chuyển đến một nhân vật khác (Go To Another Sprite)

  • Lệnh: go to [Sprite]
  • Chức năng: Di chuyển nhân vật đến vị trí của một sprite khác.
  • Ví dụ: go to [Sprite1] sẽ đưa nhân vật đến vị trí của Sprite1.

5. Di chuyển trượt (Glide)

  • Lệnh: glide (1) secs to x: (0) y: (0)
  • Chức năng: Di chuyển nhân vật một cách mượt mà từ vị trí hiện tại đến tọa độ mới trong một khoảng thời gian xác định.
  • Ví dụ: glide (2) secs to x: (200) y: (100) sẽ di chuyển nhân vật đến vị trí (200, 100) trong vòng 2 giây.

6. Đi đến phía trước (Point in Direction)

  • Lệnh: point in direction (90)
  • Chức năng: Đặt hướng của nhân vật theo một góc nhất định (trong độ). Ví dụ, 90 là hướng sang phải, 0 là lên trên, -90 là sang trái, và 180 là xuống dưới.
  • Ví dụ: point in direction (180) sẽ hướng nhân vật xuống dưới.

7. Di chuyển ra ngoài (Edge)

  • Lệnh: if on edge, bounce
  • Chức năng: Nếu nhân vật chạm vào biên của sân khấu, nó sẽ bật lại theo hướng ngược lại.
  • Ví dụ: Sử dụng lệnh này giúp nhân vật không bị rơi ra ngoài sân khấu khi di chuyển.

8. Thay đổi vị trí (Change X by / Change Y by)

  • Lệnh: change x by (10) hoặc change y by (10)
  • Chức năng: Thay đổi vị trí của nhân vật theo trục X hoặc Y. Thay đổi giá trị trong dấu ngoặc để di chuyển nhân vật theo hướng mong muốn.
  • Ví dụ: change x by (15) sẽ di chuyển nhân vật 15 đơn vị về phía phải, trong khi change y by (-10) sẽ di chuyển nhân vật xuống dưới.

9. Di chuyển vào một vị trí ngẫu nhiên (Go to Random Position)

  • Lệnh: go to random position
  • Chức năng: Di chuyển nhân vật đến một vị trí ngẫu nhiên trên sân khấu.

Một số ứng dụng của lệnh chuyển động:

  • Bạn có thể tạo ra các trò chơi mà trong đó nhân vật di chuyển khi người chơi nhấn phím hoặc khi có sự kiện xảy ra.
  • Lệnh chuyển động giúp tạo hiệu ứng cho nhân vật trong các hoạt hình, khiến các nhân vật có thể "di chuyển" một cách tự nhiên.

 

Tìm kiếm:

Trong Scratch, các lệnh chuyển động giúp bạn điều khiển cách các nhân vật (sprites) di chuyển trên màn hình. Dưới đây là một số lệnh chuyển động phổ biến mà bạn có thể sử dụng